Phương pháp quản lý dự án Agile Release Train (ART) và ứng dụng

SAFe (Scaled Agile Framework) là gì? Thành phần chính của SAFe
4 December, 2024
mô hình rater trong đo lường chất lượng dịch vụ
Mô hình RATER là gì? 5 thang đo chính trong mô hình
4 December, 2024
5/5 - (1 vote)

Last updated on 4 December, 2024

Agile Release Train (ART) là phương pháp quản lý dự án mạnh mẽ trong mô hình Scaled Agile Framework (SAFe), giúp các tổ chức lớn và phức tạp phối hợp hiệu quả giữa các nhóm để phát triển các sản phẩm, dịch vụ hoặc tính năng mới. ART tạo ra các chu kỳ phát hành liên tục, đảm bảo sự đồng bộ và tiến độ, đồng thời duy trì tính linh hoạt và cải tiến liên tục. Phương pháp này được áp dụng rộng rãi trong các ngành như công nghệ, sản xuất, tài chính và y tế, mang lại kết quả vượt trội trong các dự án quy mô lớn.

Agile Release Train (ART) là gì?

Agile Release Train (ART) là một thuật ngữ quan trọng trong Scaled Agile Framework (SAFe), dùng để chỉ một nhóm các nhóm (teams) hoạt động cùng nhau để cung cấp giá trị liên tục thông qua các chu kỳ phát hành ngắn hạn và lặp lại. ART giúp tổ chức triển khai và quản lý các dự án lớn, đảm bảo các nhóm làm việc đồng bộ với chiến lược và mục tiêu kinh doanh.

Đặc điểm chính của Agile Release Train (ART)

Agile Release Train (ART) có một số đặc điểm chính làm nền tảng cho sự thành công của các dự án lớn trong môi trường Agile. Những đặc điểm này không chỉ đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa các nhóm mà còn tạo ra giá trị tối đa cho tổ chức và khách hàng.

Tập trung vào giá trị

Mục tiêu chính của ART là cung cấp giá trị liên tục cho khách hàng và các bên liên quan. ART không chỉ tập trung vào việc hoàn thành công việc, mà còn đo lường hiệu quả dựa trên giá trị thực tế mang lại. Bằng cách ưu tiên các tính năng, sản phẩm hoặc giải pháp có giá trị cao nhất, ART đảm bảo rằng mọi nỗ lực đều đóng góp trực tiếp vào thành công chung. Khách hàng được đặt ở trung tâm của quá trình, và các nhóm ART thường xuyên lấy phản hồi từ khách hàng để điều chỉnh hướng đi, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa kết quả.

Ví dụ, trong một tổ chức phần mềm, ART có thể tập trung vào việc phát triển một ứng dụng có tính năng giúp cải thiện trải nghiệm người dùng, và giá trị được đo lường qua mức độ hài lòng của khách hàng hoặc tỷ lệ chuyển đổi.

Nhịp độ cố định

ART vận hành theo một chu kỳ cố định được gọi là Program Increment (PI), thường kéo dài từ 8 đến 12 tuần. Nhịp độ này được thiết lập để đảm bảo tính ổn định và sự lặp lại liên tục trong việc cung cấp giá trị. Mỗi PI bao gồm một chuỗi các Iteration (thường là 2 tuần/Iteration), nơi các nhóm cùng làm việc để hoàn thành một loạt các mục tiêu ngắn hạn, tất cả hướng tới mục tiêu lớn của PI.

Nhịp độ cố định giúp các nhóm dự đoán và lập kế hoạch tốt hơn, đồng thời đảm bảo rằng mọi nhóm trong ART đều đồng bộ với nhau. Nó cũng mang lại tính minh bạch và khả năng đo lường tiến độ thường xuyên, giúp giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn và phát hiện sớm các vấn đề.

Đa chức năng

ART bao gồm các nhóm từ nhiều lĩnh vực khác nhau, tạo thành một hệ thống đa chức năng, đảm bảo rằng tất cả các năng lực cần thiết để hoàn thành công việc đều có sẵn. Mỗi nhóm trong ART có thể bao gồm các thành viên thuộc các vai trò khác nhau như phát triển, kiểm thử, vận hành và kinh doanh. Điều này không chỉ thúc đẩy sự hợp tác mạnh mẽ giữa các nhóm mà còn đảm bảo khả năng giải quyết vấn đề từ đầu đến cuối mà không cần sự phụ thuộc bên ngoài.

Ví dụ, trong một dự án phát triển phần mềm, một nhóm phát triển tính năng sẽ làm việc trực tiếp với nhóm kiểm thử để đảm bảo chất lượng, đồng thời phối hợp với nhóm kinh doanh để điều chỉnh sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường.

Tự tổ chức

ART được thiết kế để hoạt động như một hệ thống tự tổ chức, với sự hỗ trợ từ một nhóm các vai trò chủ chốt để đảm bảo mọi thứ diễn ra trơn tru. Những vai trò này bao gồm:

  • Release Train Engineer (RTE): Là người chịu trách nhiệm hỗ trợ và thúc đẩy các nhóm ART làm việc hiệu quả. RTE giống như một “người điều phối” hoặc “nhạc trưởng,” giúp duy trì sự đồng bộ giữa các nhóm, loại bỏ các trở ngại và đảm bảo rằng mọi người đều tập trung vào mục tiêu chung.
  • Product Manager: Là người định hình các mục tiêu chiến lược và ưu tiên giá trị cần thiết. Họ chịu trách nhiệm quản lý Program Backlog, đảm bảo rằng các công việc có giá trị cao nhất luôn được ưu tiên và thực hiện trước.
  • System Architect: Là người thiết kế và duy trì sự nhất quán trong kiến trúc hệ thống. Vai trò này đảm bảo rằng sản phẩm hoặc hệ thống được xây dựng theo cách bền vững, có thể mở rộng và đáp ứng được nhu cầu kỹ thuật lẫn kinh doanh.
See also  Tiêu chuẩn PMBOK là gì? Ý nghĩa, ưu và nhược điểm

Nhóm quản lý này không chỉ hỗ trợ mà còn tạo điều kiện để các nhóm ART tự ra quyết định trong phạm vi công việc của họ. Điều này khuyến khích tính linh hoạt, sáng tạo và khả năng tự chịu trách nhiệm cao từ các nhóm.

Thành phần của Agile Release Train (ART)

Các nhóm Agile (Agile Teams)

Trong một Agile Release Train (ART), các nhóm Agile là thành phần cốt lõi, được tổ chức và hoạt động để đảm bảo việc phát triển sản phẩm diễn ra một cách liên tục và hiệu quả. Một ART bao gồm từ 5 đến 12 nhóm Agile, tùy thuộc vào quy mô và phạm vi của tổ chức hoặc dự án. Mỗi nhóm Agile này có từ 5 đến 9 thành viên, bao gồm các vai trò như Product Owner, Scrum Master, và các thành viên phát triển (developer, tester, designer…). Các nhóm làm việc tự chủ nhưng luôn phải phối hợp chặt chẽ với nhau để đạt được mục tiêu chung của ART.

Mỗi nhóm Agile có trách nhiệm hoàn thành các phần công việc cụ thể trong chương trình, từ việc phân tích yêu cầu, phát triển, kiểm thử, và triển khai sản phẩm. Việc tự tổ chức và tính linh hoạt trong công việc của các nhóm giúp ART có thể điều chỉnh nhanh chóng trước những thay đổi trong yêu cầu hoặc môi trường kinh doanh.

Điều quan trọng là tất cả các nhóm đều chia sẻ một mục tiêu chung, đó là cung cấp giá trị cho khách hàng hoặc người sử dụng cuối. Việc phối hợp này được thúc đẩy qua các cuộc họp chung như Scrum of Scrums hoặc System Demos, nơi các nhóm có thể chia sẻ tiến độ và giải quyết các vấn đề liên nhóm.

Program Backlog

Program Backlog là danh sách các tính năng, chức năng và công việc cần thiết để hoàn thành trong mỗi chu kỳ phát hành của ART. Nó chứa đựng tất cả các yêu cầu từ các nhóm bên trong và bên ngoài tổ chức, cũng như những tính năng quan trọng phải được triển khai trong các Program Increment (PI) sắp tới. Product Manager (PM) là người quản lý và duy trì Program Backlog, đồng thời làm việc chặt chẽ với các Product Owners trong các nhóm Agile để đảm bảo sự đồng nhất và đúng đắn của các yêu cầu.

Program Backlog được tổ chức theo các mức độ ưu tiên và sắp xếp theo những tính năng quan trọng nhất cho chương trình. Việc này giúp cho tất cả các nhóm trong ART biết được công việc nào là cần thiết và phải ưu tiên thực hiện trước. Hơn nữa, Program Backlog là một công cụ quan trọng để liên kết các mục tiêu chiến lược của tổ chức với các mục tiêu cụ thể trong ART, giúp các nhóm luôn tập trung vào những yêu cầu tạo ra giá trị tối đa.

Program Increment (PI)

Program Increment (PI) là chu kỳ phát hành của ART, thường kéo dài từ 8 đến 12 tuần, trong đó các nhóm Agile tập trung hoàn thành một phần lớn công việc theo những tính năng đã được định sẵn trong Program Backlog. Mỗi PI bao gồm các Sprint (thường là từ 4 đến 6 Sprint), và mỗi Sprint lại kéo dài từ 1 đến 2 tuần. Các kết quả đạt được trong PI sẽ được đánh giá và phản hồi trong các cuộc họp như System Demo, nơi tất cả các nhóm có thể trình bày công việc của mình trước các bên liên quan.

PI không chỉ là một đơn vị thời gian cố định mà còn là một cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển. Trong mỗi PI, các nhóm không chỉ tập trung vào việc phát triển và triển khai tính năng, mà còn có thể điều chỉnh hướng đi của dự án nếu cần thiết dựa trên phản hồi của khách hàng và các bên liên quan. Mỗi PI kết thúc với một PI Planning mới, nơi các nhóm xem xét lại các mục tiêu, điều chỉnh các ưu tiên và lập kế hoạch cho PI tiếp theo.

PI giúp ART cung cấp những kết quả hữu hình và kiểm chứng được giá trị mang lại sau mỗi chu kỳ. Việc này giúp các nhóm có thể điều chỉnh kịp thời và tối ưu hóa quá trình phát triển liên tục. PI cũng đóng vai trò như một thước đo hiệu suất của ART, cho phép các bên liên quan và quản lý đánh giá tiến độ và chất lượng công việc của các nhóm.

See also  Mô hình Lean là gì? Ứng dụng mô hình Lean trong quản lý dự án

Thành phần của Agile Release Train (ART) có một cấu trúc rõ ràng và hợp lý, đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các nhóm và việc cung cấp giá trị liên tục cho tổ chức. Các nhóm Agile, Program Backlog và Program Increment không chỉ hỗ trợ nhau trong việc đạt được mục tiêu chung mà còn giúp tổ chức có thể phát triển và triển khai sản phẩm với chất lượng cao, đúng tiến độ, và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Lợi ích của Agile Release Train (ART)

  • Cải thiện sự phối hợp giữa các nhóm: Agile Release Train (ART) đặc biệt hữu ích đối với các tổ chức lớn, nơi mà các nhóm phát triển, kiểm thử, kinh doanh và các bộ phận khác có thể làm việc tách biệt hoặc không đồng bộ. ART tạo ra một cơ chế phối hợp mạnh mẽ bằng cách kết nối các nhóm lại với nhau, đảm bảo rằng tất cả các nhóm trong ART đều hoạt động hướng tới các mục tiêu chung và có khả năng trao đổi thông tin dễ dàng hơn. Điều này không chỉ giúp tăng cường tính minh bạch trong quá trình phát triển mà còn giảm thiểu các rào cản giao tiếp giữa các nhóm khác nhau. Khi các nhóm có thể hiểu rõ mục tiêu và tiến độ của nhau, họ sẽ chủ động hơn trong việc hỗ trợ lẫn nhau, từ đó đảm bảo rằng các dự án lớn có thể được triển khai một cách hiệu quả và đạt được kết quả tối ưu.
  • Tăng tốc độ phát triển: Nhờ vào nhịp độ cố định và quy trình lặp lại (iteration), ART giúp các nhóm phát triển phần mềm, sản phẩm hoặc dịch vụ một cách nhanh chóng và hiệu quả. Mỗi Program Increment (PI) thường kéo dài từ 8 đến 12 tuần và bao gồm nhiều chu kỳ phát triển ngắn (iteration). Điều này tạo ra một môi trường mà các nhóm không chỉ làm việc theo lịch trình mà còn có thể liên tục đánh giá và điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết. Việc tập trung vào các ưu tiên quan trọng của tổ chức trong mỗi PI giúp các nhóm có thể phát triển những tính năng hoặc sản phẩm có giá trị cao nhất trong thời gian ngắn nhất. Quá trình lặp lại này tạo ra các cột mốc rõ ràng và dễ đo lường, giúp tăng tốc quá trình phát triển và đưa sản phẩm đến tay người dùng nhanh chóng.
  • Giảm lãng phí: Một trong những lợi ích đáng chú ý của ART là khả năng loại bỏ các nút thắt trong quá trình làm việc. ART giúp các tổ chức nhận diện và giải quyết các vấn đề về quy trình, chẳng hạn như các vấn đề về giao tiếp, thiếu đồng bộ giữa các nhóm, hoặc thiếu tính minh bạch trong các hoạt động. Nhờ vào việc sử dụng các công cụ và phương pháp Agile, ART giúp cải thiện dòng công việc giữa các nhóm, từ đó giảm thiểu lãng phí thời gian, tài nguyên và công sức. Việc duy trì một quy trình làm việc chặt chẽ và đồng bộ giúp các nhóm giảm thiểu việc làm lại công việc, tránh trùng lặp và tối ưu hóa năng suất.
  • Hỗ trợ đổi mới và cải tiến liên tục: Agile Release Train không chỉ tập trung vào việc hoàn thành công việc mà còn khuyến khích các nhóm thực hiện cải tiến liên tục. Mỗi PI kết thúc với một kỳ họp đánh giá (PI review), trong đó các nhóm sẽ xem xét lại những gì đã đạt được và nhận phản hồi từ các bên liên quan. Đây là cơ hội để nhóm cải tiến quy trình làm việc, tối ưu hóa các kỹ thuật và công cụ sử dụng, đồng thời điều chỉnh phương pháp làm việc để đạt hiệu quả cao hơn trong các PI tiếp theo. Bằng cách liên tục cải tiến quy trình và phương pháp làm việc, ART tạo ra một môi trường động lực để các nhóm đổi mới và sáng tạo trong việc giải quyết các vấn đề. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất của từng nhóm mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng, đồng thời mang lại những giá trị bền vững cho tổ chức.

Với những lợi ích trên, Agile Release Train không chỉ giúp các tổ chức lớn đạt được các mục tiêu phát triển phần mềm nhanh chóng mà còn thúc đẩy một nền văn hóa làm việc linh hoạt, sáng tạo và hiệu quả.

Ứng dụng của Agile Release Train (ART)

Agile Release Train (ART)là một khái niệm quan trọng trong Scaled Agile Framework (SAFe) và đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghệ, sản xuất, tài chính, y tế, và nhiều ngành công nghiệp khác. Cách tiếp cận ART giúp các tổ chức thực hiện các dự án lớn, phức tạp một cách linh hoạt và hiệu quả, đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa các nhóm, đồng thời vẫn giữ được sự đổi mới và khả năng thích ứng trong môi trường làm việc thay đổi nhanh chóng.

See also  PRINCE2 là gì? Những điều cần biết về phương pháp Quản lý dự án PRINCE2

Để làm rõ hơn về cách Agile Release Train (ART) được áp dụng trong thực tế, dưới đây là một số ví dụ cụ thể từ các ngành công nghệ, sản xuất, tài chính và y tế.

Công nghệ: Spotify

Spotify là một ví dụ điển hình về việc áp dụng ART trong ngành công nghệ, đặc biệt trong việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ âm nhạc trực tuyến. Spotify đã sử dụng mô hình ART để tổ chức các nhóm phát triển phần mềm theo các Release Trains với một chu kỳ phát hành rõ ràng, giúp các nhóm từ các bộ phận khác nhau như phát triển, kiểm thử, thiết kế và sản phẩm làm việc cùng nhau để cung cấp tính năng mới cho người dùng. Mỗi ART bao gồm nhiều nhóm nhỏ (5-9 thành viên), và các nhóm này làm việc đồng bộ với nhau trong mỗi Program Increment (PI), thường kéo dài từ 8 đến 12 tuần.

Ví dụ, khi Spotify quyết định phát triển tính năng “Spotify Wrapped” – một báo cáo cá nhân hóa cho người dùng vào cuối mỗi năm, họ đã áp dụng ART để phối hợp giữa các nhóm kỹ thuật (phát triển phần mềm, hệ thống backend, tích hợp với các dịch vụ khác) và các nhóm kinh doanh (marketing, sản phẩm) để đưa tính năng này ra mắt đúng thời gian, đồng thời đảm bảo chất lượng và sự ổn định của nền tảng.

Sản xuất: Toyota

Trong ngành sản xuất, Toyota đã áp dụng phương pháp tương tự ART trong mô hình Toyota Production System (TPS). Mặc dù không sử dụng thuật ngữ “Agile Release Train”, nhưng Toyota đã sử dụng các nguyên lý của ART để đồng bộ hóa và tối ưu hóa quy trình sản xuất trong một chu kỳ lặp đi lặp lại.

Ví dụ, khi Toyota triển khai sản xuất một mẫu xe mới, các nhóm từ thiết kế, sản xuất, kiểm tra và bảo trì làm việc theo các chu kỳ ngắn, chia sẻ thông tin liên tục và đồng bộ hóa công việc giữa các bộ phận. Mỗi bộ phận trong quy trình sản xuất có một nhiệm vụ cụ thể và các nhóm này hoạt động như một Release Train, nơi mỗi bước trong quy trình sản xuất được thực hiện theo kế hoạch định kỳ để đảm bảo sản phẩm được hoàn thiện và giao đúng tiến độ.

Tài chính: ING Bank

ING Bank, một trong những ngân hàng lớn tại châu Âu, đã áp dụng mô hình ART để chuyển đổi sang phương thức làm việc Agile trong toàn bộ tổ chức. Trước đây, ING thường gặp phải sự chậm trễ trong việc phát triển các dịch vụ kỹ thuật số và công nghệ tài chính. Tuy nhiên, khi họ áp dụng mô hình ART, các nhóm kỹ thuật và các bộ phận kinh doanh có thể làm việc cùng nhau để phát triển các ứng dụng ngân hàng trực tuyến, dịch vụ tài chính mới và các giải pháp thanh toán nhanh chóng hơn.

Một ví dụ điển hình là việc phát triển hệ thống ngân hàng trực tuyến. ING sử dụng ART để phối hợp các nhóm phát triển phần mềm, nhóm kiểm thử, nhóm bảo mật, và các nhóm kinh doanh để triển khai các tính năng mới, như dịch vụ thanh toán quốc tế, trong một chu kỳ phát hành liên tục và hiệu quả, từ đó cải thiện trải nghiệm của khách hàng.

Y tế: Mayo Clinic

Mayo Clinic, một trong những tổ chức y tế lớn nhất tại Mỹ, đã áp dụng nguyên lý ART trong việc phát triển các hệ thống y tế và các dịch vụ chăm sóc sức khỏe từ xa. Khi họ triển khai một dự án phát triển hệ thống quản lý bệnh viện trực tuyến, bao gồm các ứng dụng theo dõi bệnh nhân và quản lý hồ sơ y tế điện tử, các nhóm từ nhiều bộ phận khác nhau phải làm việc cùng nhau.

Ví dụ, Mayo Clinic đã sử dụng ART để đảm bảo rằng nhóm phát triển phần mềm, nhóm bác sĩ, nhóm điều dưỡng, và nhóm quản lý có thể phối hợp và giao tiếp hiệu quả trong suốt quá trình triển khai. Các chu kỳ phát hành của ART giúp họ phát triển các tính năng phần mềm, như cập nhật hồ sơ bệnh nhân, và đảm bảo rằng các tính năng mới luôn đáp ứng các tiêu chuẩn bảo mật và quy định y tế.

Các ví dụ trên cho thấy Agile Release Train không chỉ là một phương pháp lý thuyết, mà còn là một công cụ thực tế mạnh mẽ giúp các tổ chức lớn và phức tạp đạt được sự phối hợp, tăng trưởng và cải tiến liên tục. Dù là trong công nghệ, sản xuất, tài chính hay y tế, ART giúp các nhóm làm việc linh hoạt, nhanh chóng và đồng bộ, đảm bảo các dự án lớn được triển khai một cách hiệu quả, đúng tiến độ và đáp ứng nhu cầu của người dùng.