Operational Excellence (OE) là gì? Nội dung chính của OE

kra là gì
KRA là gì? Tầm quan trọng, cách xây dựng và ví dụ đi kèm
10 April, 2025
Đánh giá vận hành xuất sắc
Đánh giá Vận hành Xuất sắc (Operational Excellence Appraisal)
10 April, 2025
Show all
Operational Excellences

Operational Excellences

Rate this post

Last updated on 10 April, 2025

Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào một số doanh nghiệp có thể đạt được hiệu suất vượt trội, cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao một cách nhất quán, đồng thời duy trì chi phí hoạt động hiệu quả? Bí mật có thể nằm ở Operational Excellence (OE), một triết lý quản lý không ngừng nghỉ nhằm tối ưu hóa mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh. Bài viết này sẽ đi sâu vào khái niệm Operational Excellence, khám phá các nguyên tắc cốt lõi, lợi ích thiết thực và các bước triển khai quan trọng để doanh nghiệp của bạn có thể vươn tới đỉnh cao hiệu suất.

Operational Excellences là gì?

Operational Excellence (OE), hay còn gọi là Vận hành xuất sắc, là một triết lý quản lý và cách tiếp cận tập trung vào việc liên tục cải thiện hiệu suất và hiệu quả của các quy trình kinh doanh để tạo ra giá trị bền vững cho khách hàng và các bên liên quan.

Những nội dung chính của OE

Operational Excellence không chỉ là một tập hợp các công cụ hay kỹ thuật mà là một tư duyvăn hóa mà toàn bộ tổ chức cần hướng tới để đạt được thành công bền vững.

  • Tập trung vào khách hàng: Nguyên tắc này không chỉ dừng lại ở việc lắng nghe phản hồi của khách hàng mà còn chủ động tìm hiểu sâu sắc nhu cầu, mong muốn và thậm chí cả những vấn đề tiềm ẩn mà họ có thể chưa nhận ra. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải xây dựng các cơ chế thu thập thông tin đa dạng từ khách hàng (ví dụ: khảo sát, phỏng vấn, phân tích hành vi mua hàng, tương tác trên mạng xã hội). Sau đó, thông tin này được phân tích và chuyển hóa thành các cải tiến cụ thể trong sản phẩm, dịch vụ và quy trình tương tác với khách hàng. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra trải nghiệm khách hàng vượt trội, xây dựng lòng trung thành và biến khách hàng thành những người ủng hộ thương hiệu.
  • Tối ưu hóa quy trình: Đây là quá trình không ngừng phân tích, đánh giá và cải tiến các quy trình kinh doanh hiện có để đạt được hiệu quả cao nhất. Việc này bao gồm việc xác định và loại bỏ mọi hình thức lãng phí (thời gian, nguồn lực, vật tư, nhân công), giảm thiểu các bước không cần thiết, đơn giản hóa các thủ tục phức tạp và chuẩn hóa các hoạt động lặp đi lặp lại. Các phương pháp như Lean (tập trung vào loại bỏ lãng phí), Six Sigma (tập trung vào giảm thiểu sai sót và biến động) và Kaizen (cải tiến liên tục từng bước nhỏ) thường được áp dụng như các công cụ và triết lý để thực hiện mục tiêu này. Việc tối ưu hóa quy trình không chỉ giúp giảm chi phí mà còn tăng tốc độ, nâng cao chất lượng và cải thiện sự linh hoạt của tổ chức.
  • Cải tiến liên tục: Operational Excellence không phải là một đích đến mà là một hành trình không bao giờ kết thúc. Văn hóa cải tiến liên tục (Continuous Improvement) phải được xây dựng và nuôi dưỡng trong toàn bộ tổ chức, từ cấp quản lý cao nhất đến nhân viên tuyến đầu. Điều này có nghĩa là mọi người đều có trách nhiệm và được khuyến khích tìm kiếm những cách thức tốt hơn để thực hiện công việc hàng ngày. Các hoạt động cải tiến có thể là những thay đổi nhỏ nhưng mang tính tích lũy (Kaizen) hoặc những dự án cải tiến lớn hơn, mang tính đột phá. Để văn hóa này thấm nhuần, cần có sự hỗ trợ từ lãnh đạo, các công cụ và phương pháp phù hợp, cũng như sự ghi nhận và khen thưởng cho những nỗ lực cải tiến.
  • Trao quyền cho nhân viên: Operational Excellence nhận thức rằng những người trực tiếp thực hiện công việc thường có cái nhìn sâu sắc nhất về các vấn đề và cơ hội cải tiến trong quy trình của họ. Trao quyền cho nhân viên có nghĩa là tạo điều kiện để họ được tham gia vào quá trình ra quyết định, đưa ra ý tưởng cải tiến và chịu trách nhiệm về công việc của mình. Điều này không chỉ khai thác được trí tuệ tập thể mà còn tăng cường sự gắn kết, tinh thần trách nhiệm và động lực làm việc của nhân viên. Để trao quyền hiệu quả, cần cung cấp cho nhân viên kiến thức, kỹ năng và công cụ cần thiết, cũng như xây dựng một môi trường tin tưởng và khuyến khích sự chủ động.
  • Sử dụng dữ liệu và đo lường: Mọi quyết định và hành động trong Operational Excellence đều dựa trên dữ liệu khách quan thay vì cảm tính. Việc xác định và theo dõi các Chỉ số hiệu suất chính (KPIs) là rất quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động hiện tại, xác định các vấn đề cần cải thiện và đo lường tác động của các hoạt động cải tiến. Dữ liệu cần được thu thập một cách chính xác, phân tích kỹ lưỡng và trực quan hóa để mọi người trong tổ chức có thể hiểu và sử dụng. Việc sử dụng dữ liệu và đo lường giúp đảm bảo rằng các nỗ lực cải tiến đi đúng hướng và mang lại kết quả thực tế.
  • Tư duy hệ thống: Operational Excellence không xem xét các bộ phận hoặc quy trình một cách riêng lẻ mà nhìn nhận toàn bộ tổ chức như một hệ thống tương tác phức tạp. Mọi thay đổi ở một bộ phận đều có thể có tác động đến các bộ phận khác. Do đó, việc tối ưu hóa cần được thực hiện trên toàn hệ thống, đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận và loại bỏ các rào cản nội bộ. Tư duy hệ thống giúp tránh được tình trạng tối ưu hóa cục bộ mà gây ra vấn đề ở những nơi khác trong tổ chức. Nó đòi hỏi sự hiểu biết về luồng công việc, sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các bộ phận và mục tiêu chung của toàn doanh nghiệp.
  • Lãnh đạo hiệu quả: Lãnh đạo đóng vai trò then chốt trong việc định hình tầm nhìn, truyền đạt giá trị và thúc đẩy văn hóa Operational Excellence trong toàn bộ tổ chức. Lãnh đạo không chỉ đưa ra chỉ thị mà còn phải là người tiên phong, gương mẫu và tạo điều kiện để nhân viên tham gia vào hành trình cải tiến. Họ cần có khả năng truyền cảm hứng, xây dựng niềm tin, cung cấp nguồn lực cần thiết và công nhận những thành công. Một lãnh đạo hiệu quả sẽ tạo ra một môi trường làm việc mà ở đó mọi người đều hiểu rõ mục tiêu, cam kết với việc cải tiến và làm việc cùng nhau để đạt được sự xuất sắc trong vận hành.
See also  Đánh giá Vận hành Xuất sắc (Operational Excellence Appraisal)

Tóm lại, Operational Excellence là một cam kết dài hạn của tổ chức nhằm đạt được hiệu suất vượt trội thông qua việc không ngừng cải thiện mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh, mang lại giá trị cao nhất cho khách hàng và các bên liên quan.

Lợi ích của Operational Excellence

    • Tăng cường hiệu quả và năng suất: Việc loại bỏ triệt để các loại lãng phí (thời gian, vật tư, nhân công, vận chuyển, tồn kho, thao tác thừa, sản xuất lỗi) và tối ưu hóa dòng chảy của quy trình giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa nguồn lực hiện có. Các công việc được thực hiện một cách trơn tru, ít bị gián đoạn và với thời gian hoàn thành ngắn hơn. Điều này dẫn đến việc tăng sản lượng đầu ra trên một đơn vị đầu vào, giảm thời gian chu kỳ sản xuất và nâng cao hiệu quả hoạt động tổng thể của tổ chức.
    • Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ: Operational Excellence tập trung vào việc chuẩn hóa các quy trình và liên tục cải tiến chúng để giảm thiểu tối đa các sai sót và lỗi phát sinh trong quá trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ. Việc áp dụng các phương pháp quản lý chất lượng tiên tiến và xây dựng văn hóa “chất lượng là ưu tiên hàng đầu” giúp đảm bảo rằng sản phẩm và dịch vụ đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của khách hàng một cách ổn định và nhất quán. Chất lượng cao hơn không chỉ làm tăng sự hài lòng của khách hàng mà còn giảm chi phí liên quan đến việc sửa chữa, bảo hành và thu hồi sản phẩm lỗi.
    • Cải thiện sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng: Khi doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn, cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao hơn, đồng thời đáp ứng và thậm chí vượt quá mong đợi của khách hàng, điều này sẽ trực tiếp dẫn đến sự hài lòng cao hơn. Khách hàng hài lòng sẽ có xu hướng trở lại mua hàng, sử dụng dịch vụ và giới thiệu doanh nghiệp cho người khác. Lòng trung thành của khách hàng là một tài sản vô giá, giúp doanh nghiệp duy trì doanh thu ổn định, giảm chi phí marketing và xây dựng một nền tảng khách hàng vững chắc cho sự phát triển bền vững.
    • Giảm chi phí hoạt động: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của Operational Excellence là khả năng giảm đáng kể chi phí hoạt động. Việc loại bỏ lãng phí trong mọi khía cạnh của quy trình, từ sản xuất đến quản lý, giúp tiết kiệm chi phí nguyên vật liệu, nhân công, năng lượng, vận chuyển và lưu kho. Việc giảm thiểu sai sót và lỗi cũng làm giảm chi phí liên quan đến việc khắc phục, làm lại và xử lý các vấn đề phát sinh. Quy trình hiệu quả hơn cũng giúp giảm thời gian chu kỳ sản xuất, từ đó giảm chi phí vốn lưu động.
    • Tăng cường sự linh hoạt và khả năng thích ứng: Một tổ chức vận hành xuất sắc thường có các quy trình được thiết kế linh hoạt và có khả năng phản ứng nhanh chóng với những thay đổi của thị trường, nhu cầu của khách hàng hoặc các yếu tố bên ngoài khác. Khả năng thích ứng nhanh giúp doanh nghiệp nắm bắt được các cơ hội mới, đối phó hiệu quả với các thách thức và duy trì lợi thế cạnh tranh trong một môi trường kinh doanh luôn biến động. Sự linh hoạt này có thể đến từ việc tối ưu hóa quy trình, trao quyền cho nhân viên để đưa ra quyết định nhanh chóng và sử dụng dữ liệu để dự đoán và phản ứng với các thay đổi.
    • Nâng cao sự gắn kết và tinh thần làm việc của nhân viên: Khi nhân viên được trao quyền tham gia vào quá trình cải tiến, ý kiến của họ được lắng nghe và đóng góp của họ được công nhận, họ sẽ cảm thấy có giá trị hơn và gắn bó hơn với tổ chức. Một môi trường làm việc mà ở đó sự cải tiến liên tục được khuyến khích và mọi người đều hướng tới mục tiêu chung sẽ tạo ra một tinh thần đồng đội mạnh mẽ và nâng cao động lực làm việc. Sự hài lòng và gắn kết của nhân viên là yếu tố then chốt để thu hút và giữ chân nhân tài, đồng thời nâng cao hiệu suất làm việc tổng thể.
    • Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững: Tất cả các lợi ích trên cộng hưởng lại tạo ra một lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ và bền vững cho doanh nghiệp. Hiệu quả hoạt động cao hơn giúp giảm chi phí và cung cấp sản phẩm/dịch vụ với giá cạnh tranh hơn. Chất lượng vượt trội và sự hài lòng của khách hàng tạo ra sự khác biệt trên thị trường. Khả năng linh hoạt và thích ứng nhanh giúp doanh nghiệp luôn đi trước một bước so với đối thủ. Sự gắn kết của nhân viên tạo ra một đội ngũ mạnh mẽ và sáng tạo. Tất cả những yếu tố này cùng nhau xây dựng một vị thế vững chắc và giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong dài hạn.

Các nguyên tắc cốt lõi của Operational Excellence

  • Tôn trọng mọi cá nhân: Nguyên tắc này không chỉ đơn thuần là đối xử lịch sự với nhân viên mà còn bao gồm việc công nhận giá trị và tiềm năng của mỗi cá nhân. Điều này thể hiện qua việc lắng nghe ý kiến, trao quyền, tạo cơ hội phát triển, và xây dựng một môi trường làm việc tích cực và hợp tác. Khi nhân viên cảm thấy được tôn trọng, họ sẽ có động lực hơn, gắn bó hơn và đóng góp tích cực hơn vào mục tiêu chung của tổ chức.
  • Lãnh đạo bằng sự khiêm tốn: Lãnh đạo theo phong cách này không đề cao bản thân mà tập trung vào việc phục vụ đội ngũ và tạo điều kiện để họ phát triển và thành công. Người lãnh đạo khiêm tốn sẵn sàng học hỏi từ người khác, thừa nhận sai sót, và đặt lợi ích của tập thể lên trên lợi ích cá nhân. Sự khiêm tốn tạo ra một môi trường tin tưởng và cởi mở, khuyến khích sự tham gia và đóng góp của mọi thành viên.
  • Hướng tới sự hoàn hảo: Đây không phải là việc theo đuổi một trạng thái tĩnh tại mà là một cam kết liên tục để cải thiện mọi khía cạnh của hoạt động. Nó đòi hỏi sự tỉ mỉ, chú trọng đến chi tiết, và không ngừng tìm kiếm những cách thức tốt hơn để thực hiện công việc. Tinh thần hướng tới sự hoàn hảo thúc đẩy việc loại bỏ lãng phí, giảm thiểu sai sót và nâng cao chất lượng một cách bền vững.
  • Đón nhận tư duy khoa học: Nguyên tắc này khuyến khích việc sử dụng dữ liệu, phân tích và thử nghiệm để đưa ra quyết định và giải quyết vấn đề. Thay vì dựa vào cảm tính hay kinh nghiệm chủ quan, tư duy khoa học đòi hỏi việc thu thập thông tin, xây dựng giả thuyết, kiểm chứng thông qua thực nghiệm và điều chỉnh dựa trên kết quả. Điều này giúp đảm bảo các quyết định được đưa ra một cách khách quan và hiệu quả.
  • Tập trung vào quy trình: Operational Excellence xem quy trình là nền tảng của mọi hoạt động. Việc hiểu rõ, chuẩn hóa, và liên tục cải tiến quy trình là yếu tố then chốt để đạt được hiệu quả và chất lượng ổn định. Tập trung vào quy trình giúp xác định các điểm nghẽn, lãng phí và cơ hội cải tiến, từ đó tối ưu hóa luồng công việc và mang lại kết quả tốt hơn.
  • Đảm bảo chất lượng tại nguồn: Thay vì kiểm tra chất lượng ở cuối quy trình, nguyên tắc này nhấn mạnh việc xây dựng chất lượng vào từng bước của quy trình. Điều này đòi hỏi việc trao quyền cho nhân viên để tự kiểm soát chất lượng công việc của mình, xác định và giải quyết vấn đề ngay khi chúng phát sinh. Đảm bảo chất lượng tại nguồn giúp giảm thiểu lỗi, tiết kiệm chi phí và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
  • Cải tiến dòng chảy và tạo ra giá trị kéo: Nguyên tắc này tập trung vào việc tối ưu hóa luồng công việc để loại bỏ sự gián đoạn, tắc nghẽn và thời gian chờ đợi. “Giá trị kéo” có nghĩa là sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ chỉ khi có nhu cầu thực tế từ khách hàng, tránh tình trạng sản xuất thừa gây lãng phí. Việc cải tiến dòng chảy và tạo ra giá trị kéo giúp tăng tốc độ phản hồi, giảm hàng tồn kho và nâng cao hiệu quả tổng thể.
  • Tư duy hệ thống: Operational Excellence nhìn nhận tổ chức như một hệ thống phức tạp, nơi các bộ phận và quy trình tương tác lẫn nhau. Tư duy hệ thống đòi hỏi việc hiểu rõ mối liên hệ giữa các yếu tố khác nhau và tác động của một thay đổi ở một bộ phận có thể ảnh hưởng đến các bộ phận khác. Cách tiếp cận này giúp đưa ra các giải pháp toàn diện và bền vững hơn.
  • Tạo ra mục đích bền vững: Nguyên tắc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định một mục tiêu rõ ràng và có ý nghĩa cho tổ chức, vượt ra ngoài lợi nhuận ngắn hạn. Một mục đích bền vững truyền cảm hứng cho nhân viên, thu hút khách hàng và tạo ra giá trị lâu dài cho cộng đồng. Nó giúp định hướng mọi hoạt động và quyết định của tổ chức theo một tầm nhìn chung.
  • Tạo giá trị cho khách hàng: Đây là mục tiêu cuối cùng của mọi nỗ lực Operational Excellence. Mọi hoạt động cải tiến đều phải hướng đến việc mang lại giá trị cao nhất cho khách hàng, đáp ứng nhu cầu của họ một cách tốt nhất và xây dựng mối quan hệ bền vững. Hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và liên tục cải thiện để đáp ứng những nhu cầu đó là chìa khóa cho sự thành công lâu dài của doanh nghiệp.
See also  Theo dõi và đánh giá Kế hoạch Vận hành Xuất sắc

Các thức triển khai OE

Việc triển khai Operational Excellence (OE) là một hành trình dài hơi và đòi hỏi sự cam kết của toàn bộ tổ chức. Không có một khuôn mẫu duy nhất cho tất cả các doanh nghiệp, nhưng có một số bước và yếu tố chung quan trọng cần xem xét. Dưới đây là các thức triển khai OE chi tiết hơn, được trình bày dưới dạng bullet point:

  • Xác định Tầm nhìn và Mục tiêu:
    • Thiết lập tầm nhìn OE rõ ràng: Lãnh đạo cần xác định rõ ràng OE có ý nghĩa gì đối với tổ chức, những kết quả mong muốn đạt được trong dài hạn và cách OE sẽ hỗ trợ chiến lược kinh doanh tổng thể.
    • Xác định các mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn (SMART): Các mục tiêu này nên tập trung vào các lĩnh vực quan trọng như cải thiện hiệu suất, nâng cao chất lượng, giảm chi phí, tăng sự hài lòng của khách hàng và nhân viên.
    • Truyền đạt tầm nhìn và mục tiêu OE đến toàn bộ tổ chức: Đảm bảo mọi nhân viên đều hiểu rõ tầm quan trọng của OE và vai trò của họ trong việc đạt được các mục tiêu đã đề ra.
  • Đánh giá Hiện trạng:
    • Thực hiện đánh giá toàn diện về hiệu suất hoạt động hiện tại: Phân tích các quy trình kinh doanh chính, xác định các điểm nghẽn, lãng phí, sai sót và các lĩnh vực cần cải thiện.
    • Thu thập dữ liệu và đo lường hiệu suất: Sử dụng các chỉ số hiệu suất (KPIs) để định lượng hiệu suất hiện tại và làm cơ sở để theo dõi tiến độ cải tiến.
    • Thu thập phản hồi từ khách hàng và nhân viên: Hiểu rõ những điểm mạnh, điểm yếu trong hoạt động hiện tại từ góc độ của những người chịu tác động trực tiếp.
  • Xây dựng Cấu trúc và Lộ trình Triển khai:
    • Thành lập đội ngũ OE: Chỉ định những người chịu trách nhiệm lãnh đạo và điều phối các hoạt động OE. Đội ngũ này nên bao gồm đại diện từ các bộ phận khác nhau để đảm bảo sự phối hợp và góc nhìn đa dạng.
    • Xây dựng lộ trình triển khai chi tiết: Xác định các giai đoạn, ưu tiên các lĩnh vực cần cải thiện trước, lựa chọn các phương pháp và công cụ OE phù hợp (ví dụ: Lean, Six Sigma, Kaizen, Agile).
    • Phân bổ nguồn lực: Đảm bảo có đủ nguồn lực (thời gian, ngân sách, nhân lực, đào tạo) để hỗ trợ các hoạt động OE.
  • Lựa chọn Phương pháp và Công cụ OE:
    • Áp dụng các nguyên tắc và công cụ Lean: Tập trung vào loại bỏ lãng phí (7 loại lãng phí: vận chuyển, tồn kho, thao tác thừa, chờ đợi, sản xuất thừa, xử lý quá mức, khuyết tật). Sử dụng các công cụ như Value Stream Mapping, 5S, Kanban.
    • Triển khai phương pháp Six Sigma: Tập trung vào giảm thiểu sự biến động và sai sót trong quy trình để đạt được chất lượng gần như hoàn hảo. Sử dụng chu trình DMAIC (Define, Measure, Analyze, Improve, Control).
    • Khuyến khích các hoạt động Kaizen: Thúc đẩy văn hóa cải tiến liên tục thông qua các nhóm nhỏ và các đề xuất cải tiến từ nhân viên.
    • Cân nhắc các phương pháp khác: Tùy thuộc vào đặc thù của ngành và tổ chức, có thể áp dụng các phương pháp như Theory of Constraints (TOC), Total Quality Management (TQM), Agile.
  • Thực hiện các Dự án Cải tiến:
    • Ưu tiên các dự án dựa trên tác động tiềm năng và tính khả thi: Bắt đầu với những dự án có khả năng mang lại kết quả nhanh chóng và có tác động lớn đến các mục tiêu OE.
    • Áp dụng các phương pháp và công cụ đã chọn: Sử dụng các kỹ thuật Lean, Six Sigma hoặc Kaizen để phân tích vấn đề, xác định nguyên nhân gốc rễ, đề xuất giải pháp và triển khai các cải tiến.
    • Quản lý dự án hiệu quả: Theo dõi tiến độ, quản lý rủi ro và đảm bảo các dự án được hoàn thành đúng thời gian và ngân sách.
  • Đào tạo và Phát triển Năng lực:
    • Cung cấp đào tạo về các nguyên tắc, phương pháp và công cụ OE cho nhân viên ở mọi cấp độ: Đảm bảo mọi người đều hiểu về OE và có đủ kỹ năng để tham gia vào các hoạt động cải tiến.
    • Xây dựng năng lực nội bộ về OE: Phát triển các chuyên gia OE trong tổ chức để dẫn dắt và hỗ trợ các dự án cải tiến.
    • Khuyến khích học hỏi và chia sẻ kiến thức: Tạo ra một môi trường mà ở đó nhân viên có thể học hỏi lẫn nhau và chia sẻ những kinh nghiệm thành công và thất bại trong quá trình triển khai OE.
  • Đo lường, Theo dõi và Đánh giá:
    • Thiết lập hệ thống đo lường hiệu suất: Theo dõi các KPIs đã xác định để đánh giá tác động của các hoạt động OE.
    • Thực hiện đánh giá định kỳ: Đánh giá tiến độ triển khai OE, xác định những gì đang hoạt động tốt và những gì cần điều chỉnh.
    • Sử dụng dữ liệu để đưa ra quyết định: Dựa trên dữ liệu thu thập được để điều chỉnh chiến lược OE và ưu tiên các hoạt động trong tương lai.
  • Xây dựng Văn hóa OE:
    • Tạo ra một môi trường khuyến khích sự tham gia và đóng góp của tất cả nhân viên vào quá trình cải tiến.
    • Công nhận và khen thưởng những nỗ lực và thành công trong OE.
    • Tạo ra các kênh giao tiếp hiệu quả để chia sẻ thông tin và ý tưởng về OE.
    • Lãnh đạo cần thể hiện sự cam kết mạnh mẽ và tích cực tham gia vào các hoạt động OE.
    • Khuyến khích tư duy “luôn có cách tốt hơn” và tinh thần học hỏi không ngừng.
  • Duy trì và Phát triển:
    • OE không phải là một dự án một lần mà là một hành trình liên tục. Cần có các cơ chế để duy trì các cải tiến đã đạt được và tiếp tục tìm kiếm các cơ hội cải tiến mới.
    • Thường xuyên xem xét và cập nhật chiến lược OE để phù hợp với sự thay đổi của môi trường kinh doanh.
    • Chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ các tổ chức khác đã thành công trong việc triển khai OE.
See also  Đánh giá Vận hành Xuất sắc (Operational Excellence Appraisal)

Việc triển khai OE thành công đòi hỏi sự kiên nhẫn, sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận và sự cam kết lâu dài từ lãnh đạo đến nhân viên. Đây là một quá trình liên tục học hỏi và điều chỉnh để đạt được sự xuất sắc trong mọi hoạt động của tổ chức.

Tóm lại, Operational Excellence không chỉ là một bộ công cụ hay kỹ thuật mà là một cam kết sâu sắc đối với việc cải tiến liên tục và tạo ra giá trị bền vững. Bằng cách tập trung vào khách hàng, tối ưu hóa quy trình, trao quyền cho nhân viên và dựa trên dữ liệu, doanh nghiệp có thể gặt hái được những lợi ích to lớn về hiệu quả, chất lượng, sự hài lòng của khách hàng và lợi thế cạnh tranh. Hành trình Operational Excellence đòi hỏi sự kiên trì và cam kết từ toàn bộ tổ chức, nhưng những thành quả mà nó mang lại chắc chắn sẽ đưa doanh nghiệp của bạn lên một tầm cao mới.