Last updated on 27 November, 2024
Ma trận CPM (Competitive Profile Matrix) là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược, giúp đánh giá và so sánh vị thế cạnh tranh của công ty với các đối thủ trong cùng ngành. Thông qua việc xác định các yếu tố thành công quan trọng và xếp hạng các công ty dựa trên các yếu tố này, ma trận CPM không chỉ cung cấp cái nhìn rõ ràng về sức mạnh và điểm yếu của công ty mà còn chỉ ra cơ hội để cải thiện và cạnh tranh hiệu quả hơn.
Trong bài viết dưới đây, OCD sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức xây dựng và ứng dụng ma trận CPM trong việc phân tích chiến lược cạnh tranh của công ty.
Table of Contents
ToggleMa trận hình ảnh cạnh tranh (CPM – Competitive Profile Matrix) là một mô hình quản trị chiến lược doanh nghiệp. Nó cho phép bạn so sánh công ty của mình với các đối thủ cạnh tranh bằng cách làm rõ điểm mạnh và điểm yếu một cách tương đối. Với công cụ này, bạn có thể thấy bức tranh toàn cảnh về vị thế cạnh tranh của công ty mình trong một thị trường nhất định, đồng thời mở ra khả năng tạo sự khác biệt cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình so với đối thủ.
Ma trận CPM bao gồm mỗi cột đại diện cho các đối thủ và mỗi hàng biểu thị các yếu tố thành công quan trọng trong ngành. Nhìn chung, ma trận CPM cung cấp nền tảng chiến lược cho tổ chức và là một công cụ hữu ích để truyền đạt chiến lược đó tới những người ra quyết định. Về cơ bản, ma trận này cung cấp một bối cảnh cạnh tranh rõ ràng và cái nhìn toàn diện về vị trí của mỗi công ty trong mối tương quan với các đối thủ.
Tóm lại, CPM mang đến những hiểu biết cần thiết để bạn:
Ma trận CPM giúp doanh nghiệp phân tích và so sánh năng lực cạnh tranh của mình với các đối thủ trong ngành. Để xây dựng ma trận CPM, bạn cần thực hiện các bước sau:
Các yếu tố thành công quan trọng (CSFs) là những lĩnh vực then chốt mà tổ chức phải thực hiện với mức độ xuất sắc cao nhất có thể nếu muốn thành công trong một ngành cụ thể. Các yếu tố này khác nhau giữa các ngành hoặc thậm chí giữa các nhóm chiến lược. Nó bao gồm cả yếu tố nội bộ lẫn yếu tố bên ngoài.
Những yếu tố này cần được xây dựng dựa trên thông tin thực tế, vì dữ liệu chính xác là điều kiện bắt buộc. Các CSFs mà bạn lựa chọn phải là các chỉ số phản ánh hiệu suất của ngành, do đó chúng có thể khác nhau giữa các ngành. Số lượng các yếu tố thành công quan trọng được đưa vào càng nhiều thì phân tích sẽ càng mạnh mẽ và chính xác. Giả sử, bạn đang hoạt động trong ngành sữa, 10 yếu tố quan trọng bao gồm:
Trọng số thể hiện mức độ quan trọng của từng yếu tố đối với sự thành công trong ngành. Nếu không gán trọng số, tất cả các yếu tố sẽ được coi là quan trọng như nhau, điều này không thực tế trong thế giới thực.
Cách thực hiện:
Trong ma trận CPM, xếp hạng (ratings) thể hiện mức độ mà các công ty thực hiện tốt ở từng lĩnh vực. Xếp hạng dao động từ 4 đến 1, với ý nghĩa như sau:
Xếp hạng, cũng như trọng số, được gán một cách chủ quan cho từng công ty, nhưng quá trình này có thể trở nên dễ dàng hơn nhờ sử dụng chuẩn đối sánh (benchmarking). Chuẩn đối sánh giúp xác định các công ty hoạt động tốt như thế nào so với nhau hoặc so với mức trung bình của ngành. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng các công ty có thể được gán xếp hạng bằng nhau cho cùng một yếu tố.
Tổng điểm cho công ty của bạn dao động từ 1 đến 4. Điểm trọng số trung bình cho một ma trận CPM là 2,5. Các điểm số dưới 2.5 cho thấy công ty có hiệu suất kém so với các yếu tố thành công của ngành. Nếu công ty của bạn đạt điểm 2,5 trở lên, có nghĩa là công ty đang đáp ứng tiêu chuẩn trung bình về hiệu suất ngành.
Để xây dựng CPM cho Vinamilk, chúng ta cần xác định các yếu tố thành công quan trọng trong ngành sữa và đánh giá hiệu suất của Vinamilk so với các đối thủ cạnh tranh trong ngành. Dưới đây là một ví dụ về ma trận CPM của Vinamilk với 10 yếu tố thành công của ngành sữa.
Kết quả:
Ma trận CPM này giúp chỉ ra các điểm mạnh và điểm yếu của từng công ty, đồng thời giúp Vinamilk hiểu rõ hơn về các yếu tố quan trọng để duy trì và cải thiện vị thế cạnh tranh trong ngành sữa.
Ma trận hình ảnh cạnh tranh (CPM) chỉ ra 4 loại cạnh tranh khác nhau:
Một công ty “cân bằng” là công ty cạnh tranh mạnh mẽ trong tất cả các yếu tố thành công quan trọng. Điều này có nghĩa là công ty cân bằng có vị trí tốt trong ngành mà nó hoạt động, cho phép công ty đối phó với sự cạnh tranh từ bất kỳ lực lượng nào. Công ty cân bằng có lợi thế rõ rệt so với các đối thủ vì khả năng duy trì phối hợp tất cả các yếu tố ảnh hưởng đến sự cạnh tranh của nó trên thị trường.
Một công ty “phù hợp” là công ty có vị thế tốt và có sức mạnh thích hợp phù hợp với môi trường cạnh tranh. Công ty phù hợp có lợi thế cạnh tranh vì có thể chiếm lĩnh thị phần có sẵn trên thị trường một cách thành công nhất, bởi vì nó có thể đối đầu trực tiếp với các đối thủ. Sự phù hợp xảy ra khi cả công ty và đối thủ đều có vị trí tốt và có quy mô cũng như hoạt động tương tự nhau.
Một công ty chiếm lĩnh là công ty vượt trội trong một hoặc hai lĩnh vực như sự ưu việt về hoạt động hoặc đổi mới sản phẩm. Công ty chiếm lĩnh có lợi thế so với các đối thủ vì sức mạnh đặc biệt của nó phù hợp với nhu cầu của thị trường ngách. Trong khi các đối thủ khác có thể mạnh trong một hoặc hai lĩnh vực, thì sự thống trị của công ty chiếm lĩnh trong một khu vực thị trường đủ mạnh để làm suy yếu đối thủ một cách tương đối.
Các công ty yếu nhất có ít hoặc không có lợi thế khi đối mặt với cạnh tranh. Các điểm yếu có thể bắt nguồn từ quản lý kém, vị trí không thuận lợi, tài chính yếu kém hoặc sản phẩm thay thế. Điểm yếu tạo ra cơ hội cho các đối thủ loại bỏ lợi thế cạnh tranh của các công ty yếu.
Tiêu chí | Ma trận EFE (External Factor Evaluation) | Ma trận IFE (Internal Factor Evaluation) | CPM (Competitive Profile Matrix) |
Mục đích | Đánh giá các yếu tố bên ngoài (cơ hội và mối đe dọa) ảnh hưởng đến công ty. | Đánh giá các yếu tố nội bộ (điểm mạnh và điểm yếu) của công ty. | So sánh và đánh giá vị thế cạnh tranh của công ty so với đối thủ. |
Yếu tố đánh giá | Cơ hội và mối đe dọa từ môi trường bên ngoài, xu hướng ngành, tình hình thị trường, cạnh tranh. | Điểm mạnh và điểm yếu nội bộ, chẳng hạn như sản phẩm, quản lý, tài chính, nguồn lực. | Các yếu tố thành công quan trọng trong ngành (CSFs), như chất lượng sản phẩm, thương hiệu, giá cả,… |
Đối tượng phân tích | Các yếu tố từ bên ngoài ảnh hưởng đến công ty, bao gồm các cơ hội và mối đe dọa. | Các yếu tố từ bên trong công ty, bao gồm năng lực, tài nguyên, và cấu trúc tổ chức. | Đối thủ cạnh tranh của công ty và các yếu tố thành công trong ngành. |
Kết quả | Cung cấp cái nhìn về mức độ công ty đối mặt với cơ hội và mối đe dọa từ môi trường bên ngoài. | Cung cấp cái nhìn về sức mạnh và điểm yếu nội bộ của công ty. | Nhìn rõ tổng quan về sự mạnh yếu của công ty và đối thủ trong ngành. |
Trong thực tế, các công ty có thể sử dụng ma trận EFE và IFE để xác định các yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến hoạt động của mình và ma trận CPM để so sánh vị thế của mình với các đối thủ, từ đó đưa ra quyết định chiến lược phù hợp.
——————————-
Công ty Tư vấn Quản lý OCD (OCD Management Consulting Co) là một trong những công ty tư vấn quản lý hàng đầu Việt Nam với tính chuyên nghiệp, thực tiễn và chất lượng cao.
Nếu bạn quan tâm, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí!
Thông tin chính thức về OCD được cập nhật tại website: https://ocd.vn
Fanpage chính thức của OCD vui lòng truy cập: https://facebook.com/OCDConsulting
Liên hệ nhanh Hotline/Zalo: 0886595688 hoặc gửi email đến: ocd@ocd.vn