Innovation Diffusion Model là gì? Ứng dụng trong giới thiệu sản phẩm mới

MVP - Sản phẩm Tối thiểu Khả thi
MVP – Minimum Viable Product là gì?
1 November, 2024
Brainstorming trong đổi mới sáng tạo
Brainstorming là gì? Giải pháp brainstorming hiệu quả
1 November, 2024
Show all
Innovation Diffusion

Innovation Diffusion

5/5 - (1 vote)

Last updated on 1 November, 2024

Innovation Diffusion Model (Mô hình Lan tỏa Đổi mới) là một khung lý thuyết nhằm giải thích quá trình mà một ý tưởng, sản phẩm hoặc công nghệ mới lan rộng và được chấp nhận trong một cộng đồng hoặc thị trường. Mô hình này do nhà xã hội học Everett Rogers phát triển vào năm 1962 và đã trở thành cơ sở cho các nghiên cứu trong các lĩnh vực kinh doanh, truyền thông, công nghệ và xã hội học. Theo Rogers, quá trình lan tỏa đổi mới diễn ra qua các giai đoạn và nhóm người dùng cụ thể.

Innovation Diffusion Model là gì?

Innovation Diffusion Model (Mô hình Lan tỏa Đổi mới) là một khung lý thuyết nhằm giải thích quá trình mà một ý tưởng, sản phẩm hoặc công nghệ mới lan rộng và được chấp nhận trong một cộng đồng hoặc thị trường. Mô hình này do nhà xã hội học Everett Rogers phát triển vào năm 1962 và đã trở thành cơ sở cho các nghiên cứu trong các lĩnh vực kinh doanh, truyền thông, công nghệ và xã hội học. Theo Rogers, quá trình lan tỏa đổi mới sáng tạo diễn ra qua các giai đoạn và nhóm người dùng cụ thể.

Các thành phần chính của Innovation Diffusion Model:

  • Quá trình lan tỏa:
    • Bao gồm 5 giai đoạn:
      • Nhận biết (Knowledge): Người dùng biết đến sự tồn tại của đổi mới.
      • Thuyết phục (Persuasion): Người dùng hình thành thái độ tích cực hoặc tiêu cực.
      • Quyết định (Decision): Người dùng quyết định chấp nhận hoặc từ chối.
      • Triển khai (Implementation): Người dùng áp dụng đổi mới.
      • Xác nhận (Confirmation): Người dùng xác nhận giá trị của đổi mới, có thể tiếp tục hoặc từ bỏ.
    • Các nhóm người dùng:
      • Được chia thành 5 nhóm, dựa trên tốc độ chấp nhận đổi mới:
        • Innovators (Những người đổi mới): Tiên phong thử nghiệm sản phẩm, chiếm khoảng 2.5% dân số.
        • Early Adopters (Người chấp nhận sớm): Nhóm có tầm ảnh hưởng và mở đường, khoảng 13.5%.
        • Early Majority (Đa số chấp nhận sớm): Chiếm khoảng 34%, nhóm này áp dụng khi đổi mới đã được chứng minh.
        • Late Majority (Đa số chấp nhận muộn): 34% dân số, thường tiếp nhận đổi mới khi đã phổ biến rộng rãi.
        • Laggards (Những người tụt hậu): 16% dân số, thường chấp nhận rất chậm hoặc từ chối.
      • Yếu tố ảnh hưởng đến quá trình lan tỏa:
        • Lợi ích tương đối (Relative Advantage): Đổi mới mang lại lợi ích cao hơn so với sản phẩm cũ.
        • Khả năng tương thích (Compatibility): Mức độ phù hợp với giá trị, trải nghiệm của người dùng.
        • Độ phức tạp (Complexity): Đổi mới càng dễ sử dụng thì khả năng được chấp nhận càng cao.
        • Khả năng thử nghiệm (Trialability): Khả năng dùng thử đổi mới trước khi cam kết.
        • Khả năng quan sát (Observability): Đổi mới dễ dàng được nhìn thấy và chia sẻ.

Mô hình này giúp các nhà quản lý, doanh nghiệp và tổ chức hiểu rõ hơn về cách thức mà sản phẩm hoặc công nghệ có thể lan tỏa trong thị trường. Từ đó, họ có thể phát triển các chiến lược tiếp thị và truyền thông phù hợp để thúc đẩy quá trình chấp nhận đổi mới của sản phẩm hoặc công nghệ mới.

Ý nghĩa của Innovation Diffusion Model

  • Dự đoán sự chấp nhận đổi mới: Mô hình giúp dự đoán tốc độ và mức độ chấp nhận của một sản phẩm, công nghệ hoặc ý tưởng mới trong xã hội. Hiểu rõ quá trình này cho phép các tổ chức xác định và chuẩn bị cho các giai đoạn phát triển khác nhau.
  • Phân khúc thị trường: Với việc phân chia người dùng thành các nhóm như người đổi mới (innovators), người chấp nhận sớm (early adopters) và những nhóm khác, mô hình giúp doanh nghiệp hiểu được đối tượng khách hàng chính của mình ở từng giai đoạn và tạo ra các chiến lược tiếp cận phù hợp.
  • Hỗ trợ phát triển chiến lược tiếp thị: Do các nhóm người dùng có hành vi khác nhau, mô hình giúp các nhà tiếp thị xây dựng chiến lược quảng cáo, khuyến mãi và phân phối hiệu quả, hướng đến từng nhóm người dùng trong quá trình lan tỏa đổi mới.
  • Gia tăng lợi thế cạnh tranh: Bằng cách hiểu rõ về thời điểm và cách thức sản phẩm sẽ được chấp nhận, doanh nghiệp có thể định hướng chiến lược để đón đầu xu hướng và tối đa hóa cơ hội thành công, đặc biệt trong môi trường cạnh tranh cao.
  • Giảm thiểu rủi ro: Mô hình cho phép các doanh nghiệp thấy trước những khó khăn có thể gặp phải trong việc chấp nhận đổi mới và chuẩn bị các phương án dự phòng, giúp hạn chế rủi ro thất bại khi giới thiệu sản phẩm mới.
  • Thúc đẩy đổi mới và cải tiến: Mô hình cũng khuyến khích các tổ chức liên tục nghiên cứu và phát triển để đáp ứng nhu cầu của từng nhóm người dùng, từ đó gia tăng khả năng đổi mới thành công.
  • Tối ưu hóa nguồn lực: Hiểu rõ thời điểm và đối tượng cần tiếp cận giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực hiệu quả, không lãng phí vào các chiến lược không phù hợp hoặc những nhóm khách hàng chưa sẵn sàng chấp nhận đổi mới.

Ví dụ doanh nghiệp sử dụng mô hình Innovation Diffusion

Dưới đây là một số ví dụ về cách các doanh nghiệp đã sử dụng Innovation Diffusion Model để giới thiệu sản phẩm mới và đạt được sự chấp nhận trên thị trường:

  • Apple với iPhone: Khi ra mắt iPhone đầu tiên, Apple đã hướng đến nhóm “innovators” và “early adopters” bằng cách giới thiệu sản phẩm với tính năng đột phá và thiết kế độc đáo. Apple tập trung xây dựng sức hút qua các sự kiện giới thiệu sản phẩm lớn, tạo sức lan tỏa và truyền thông mạnh mẽ nhắm vào người tiêu dùng có tư duy công nghệ tiên phong. Dần dần, khi iPhone được chứng minh là hữu ích và phổ biến, các nhóm “early majority” và “late majority” cũng bắt đầu chấp nhận. Apple sau đó mở rộng sản phẩm và điều chỉnh chiến lược giá phù hợp để tiếp cận cả những nhóm khách hàng chấp nhận muộn hơn.
  • Tesla với xe điện: Ban đầu, xe điện Tesla được giới thiệu cho nhóm “innovators” và “early adopters” – những người yêu thích công nghệ tiên tiến và có khả năng tài chính cao để thử nghiệm xe điện. Tesla tạo dựng hình ảnh là một thương hiệu cao cấp với sản phẩm có tính năng độc đáo, tốc độ nhanh và trải nghiệm lái khác biệt. Khi công nghệ xe điện được chấp nhận rộng rãi, Tesla dần hướng đến các nhóm người tiêu dùng phổ thông bằng cách phát triển các mẫu xe với giá hợp lý hơn (như Model 3), thúc đẩy các nhóm “early majority” và “late majority” bắt đầu chấp nhận xe điện.
  • Netflix với dịch vụ phát trực tuyến: Netflix đã từng bắt đầu là một dịch vụ thuê DVD qua bưu điện và sau đó nhanh chóng giới thiệu dịch vụ phát trực tuyến tới nhóm người dùng “early adopters” – những người yêu thích công nghệ và muốn trải nghiệm một cách xem phim mới mẻ. Netflix nhận thấy cơ hội mở rộng đến các nhóm người dùng phổ thông khi dịch vụ này trở nên quen thuộc, tiện lợi và vượt trội so với hình thức truyền thống. Thông qua chiến lược nội dung độc quyền và cải tiến công nghệ, Netflix đã lan tỏa dịch vụ đến nhóm “early majority” và “late majority”, và hiện nay trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều gia đình trên toàn thế giới.
  • Samsung với điện thoại thông minh: Samsung sử dụng chiến lược tập trung vào các nhóm “early adopters” và “early majority” khi ra mắt dòng Galaxy với nhiều tính năng tiên tiến như camera độ phân giải cao, màn hình lớn và các cải tiến khác. Samsung tạo dựng hình ảnh thương hiệu bằng cách liên tục cải tiến và ra mắt nhiều dòng sản phẩm, đặc biệt là dòng cao cấp Galaxy S và Galaxy Note, đáp ứng nhu cầu từ nhóm người dùng chấp nhận sớm. Khi sản phẩm đã trở nên quen thuộc và đáng tin cậy, Samsung mở rộng dòng Galaxy với các phiên bản có mức giá hợp lý hơn, hướng đến nhóm “late majority” và cả “laggards”.

Những ví dụ này cho thấy cách các doanh nghiệp có thể sử dụng Innovation Diffusion Model để phân tích và điều chỉnh chiến lược tiếp cận người dùng, từ đó tối ưu hóa hiệu quả và thúc đẩy sự chấp nhận đổi mới trong thị trường.

 

Liên hệ OOC để được tư vấn về các giải pháp: