GE matrix là gì? Cấu tạo của GE matrix

Mô hình SCOR trong chuỗi cung ứng
Mô hình SCOR trong đo lường chuỗi cung ứng
25 June, 2024
phần mềm quản lý tài liệu tốt nhất
Top 10 phần mềm quản lý tài liệu tốt nhất hiện nay
26 June, 2024
Show all
GE matrix là gì? Cấu tạo của GE matrix

GE matrix là gì? Cấu tạo của GE matrix

Rate this post

Last updated on 26 June, 2024

Trong bối cảnh kinh doanh ngày càng phức tạp và cạnh tranh khốc liệt, việc quản lý và phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành bại của một doanh nghiệp. Đặc biệt, đối với các doanh nghiệp lớn hoạt động đa ngành, việc đánh giá và quản lý danh mục đầu tư là một nhiệm vụ không hề đơn giản. Đó là lý do vì sao GE matrix ra đời và trở thành một công cụ quản lý chiến lược không thể thiếu. Hãy cùng tìm hiểu GE matrix là gì và cấu tạo của GE matrix trong bài viết dưới đây.

GE matrix là gì?

GE matrix (Genaral Electric) còn gọi là ma trận GE – ma trận toàn cảnh hoạt động kinh doanh, do Boston Consulting Group xây dựng và phát triển. Có thể coi ma trận GE là sự phát triển của ma trận BCG. Nếu như ma trận BCG sử dụng hai biến là thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng của thị trường thì ma trận GE sử dụng hai biến mở đó là độ hấp dẫn của thị trường và vị thế cạnh tranh tương đối, cụ thể như sau:

Độ hấp dẫn của thị trườngVị thế mạnh cạnh tranh của doanh nghiệp
1. Quy mô ngành
2. Tăng trưởng ngành
3. Mức lợi nhuận ngành
4. Mức vốn đầu tư
5. Tính ổn định của công nghệ
6. Cường độ cạnh tranh
7. Tính độc lập chu kỳ
1. Thị phần
2. Bí quyết công nghệ
3. Chất lượng sản phẩm
4. Dịch vụ hậu mãi
5. Sự cạnh tranh về giá
6. Các khoản phí hoạt động thấp
7. Năng suất

Cấu tạo của GE matrix

Ma trận GE gồm 9 ô dựa trên tính hấp dẫn của ngành và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp tất cả đều xét về dài hạn. Ma trận toàn cảnh hoạt động kinh doanh GE ngược lại với ma trận phát triển thị phần BCG là đã thêm nhiều dữ liệu hơn ngoại trừ hai yếu tố chính là tỷ lệ phát triển thị phần và thị phần tương đối. Cụ thể là trong ma trận GE, tính hấp dẫn của ngành bao gồm tỷ lệ phát triển thị trường, khả năng sinh lợi của ngành, quy mô và thực tế giá cả, ngoài ra còn có cơ hội và đe doạ tiềm tàng. Sức mạnh doanh nghiệp và vị thế cạnh tranh bao gồm vị thế công nghệ, khả năng sinh lợi, quy mô hoạt động cùng điểm mạnh và điểm yếu tiềm tàng.

9 ô chiến lược trong ma trận GE

9 ô chiến lược trong ma trận GE

Mỗi dòng sản phẩm hay công ty con được ký hiệu bằng các chữ cái và vòng tròn. Khu vực bao quanh vòng tròn tương đương với quy mô của ngành được tính dựa trên doanh số hàng bán. Miếng bánh trong vòng tròn mô tả thị phần của mỗi dòng sản phẩm hay của một công ty con.

Cách vẽ GE matrix

Để xác định các dòng sản phẩm hay các SBU trên ma trận GE, cần thực hiện 4 bước sau:

B1:

  • Lựa chọn tiêu chuẩn để phân loại ngành cho mỗi dòng sản phẩm hay mỗi SBU.
  • Đánh giá chính xác tổng thể tính hấp dẫn của ngành cho mỗi dòng sản phẩm hay SBU theo mức độ tăng dần từ 1 – 5 tương ứng với các mức Rất không hấp dẫn – Rất hấp dẫn.

B2:

  • Lựa chọn những yếu tố chính cần thiết cho sự thành công của dòng sản phẩm hay SBU.
  • Đánh giá chính xác tổng thể sức mạnh và vị thế cạnh tranh cho mỗi dòng sản phẩm hay SBU theo mức độ tăng dần từ 1–5 tương ứng với các mức Rất yếu –Rất mạnh.

B3:

  • Đặt mỗi dòng sản phẩm hay SBU vào vị trí hiện tại đã được xác định từ bước 1 và bước 2 lên ma trận.

B4:

  • Đặt lên ma trận danh mục đầu tư trong tương lai của doanh nghiệp, giả sử rằng chiến lược của tổ chức là không đổi.
Sau khi thực hiện xong 4 bước, dựa vào ma trận để phát hiện rằng có khoảng trống trong kết quả thực hiện hoạt động kinh doanh không giữa danh mục vốn đầu tư đã dự báo và danh mục vốn đầu tư mong muốn? Nếu có, khoảng trống này nên được sử dụng như sự kích thích cho tổ chức để xem xét lại một cách nghiêm túc nhiệm vụ hiện tại, các mục tiêu hiện tại, các chiến lược và các chính sách của tổ chức.

Tầm quan trọng của GE matrix

1. Đánh giá toàn diện về danh mục đầu tư

GE matrix giúp doanh nghiệp có một cái nhìn tổng thể về tất cả các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) của mình. Bằng cách đánh giá cả sức hấp dẫn của thị trường và sức mạnh cạnh tranh của từng SBU, doanh nghiệp có thể nhận diện rõ ràng vị trí của từng đơn vị kinh doanh trong bối cảnh tổng thể.

2. Hỗ trợ ra quyết định chiến lược

Công cụ này cung cấp các thông tin cần thiết để doanh nghiệp ra quyết định chiến lược về phân bổ nguồn lực. Doanh nghiệp có thể xác định nên đầu tư mạnh vào những SBU nào, duy trì hoạt động của những SBU nào, và thoái vốn khỏi những SBU nào.

3. Phân bổ nguồn lực hiệu quả

Bằng cách biết rõ SBU nào có tiềm năng tăng trưởng cao và SBU nào cần được duy trì hoặc thoái vốn, doanh nghiệp có thể phân bổ nguồn lực tài chính, nhân sự và công nghệ một cách hiệu quả hơn, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận và phát triển bền vững.

4. Định hướng phát triển

Ma trận GE giúp doanh nghiệp xác định rõ các lĩnh vực cần tập trung phát triển và đổi mới. Điều này rất quan trọng trong việc định hướng phát triển dài hạn, đảm bảo rằng doanh nghiệp không chỉ phát triển mạnh mẽ ở hiện tại mà còn bền vững trong tương lai.

5. Quản lý rủi ro

Bằng cách đánh giá sức hấp dẫn của thị trường và sức mạnh cạnh tranh, GE matrix giúp doanh nghiệp nhận diện và quản lý rủi ro. Doanh nghiệp có thể xác định những SBU nào đang hoạt động trong các thị trường có rủi ro cao và từ đó có các biện pháp phòng ngừa hoặc rút lui hợp lý.

6. Cải thiện khả năng cạnh tranh

Ma trận GE giúp doanh nghiệp nhận diện được các SBU có sức mạnh cạnh tranh cao và thị trường hấp dẫn để đầu tư phát triển. Điều này không chỉ giúp cải thiện khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường.

7. Tối ưu hóa lợi nhuận

Bằng cách tập trung đầu tư vào các SBU có sức mạnh cạnh tranh cao và hoạt động trong các thị trường hấp dẫn, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa lợi nhuận. Đồng thời, việc rút lui khỏi các SBU không hiệu quả giúp doanh nghiệp tránh được các chi phí không cần thiết.

Tổng kết

Ma trận 9 ô toàn cảnh hoạt động kinh doanh là sự cải thiện so với ma trận phát triển thị phần BCG. Ma trận GE xem xét nhiều yếu tố hơn và không đưa ra những kết luận đơn giản như sử dụng ma trận BCG. Ví dụ, đối với tính hấp dẫn của một ngành thì sẽ xem xét bằng trên nhiều khía cạnh khác nhau chứ không đơn giản chỉ là tốc độ tăng trưởng và như vậy nó cho phép ta lựa chọn bất cứ tiêu chí nào phù hợp nhất với hoàn cảnh của doanh nghiệp. Tuy nhiên nó cũng có thể trở lên phức tạp và khó dùng. Việc tính toán các yếu tố như tính hấp dẫn của ngành, sức mạnh kinh doanh và vị thế tương đối thành những con số thể hiện được tính khách quan nhưng thực tế sẽ nảy sinh những đánh giá mang tính chủ quan của con người. Khuyết điểm khác của ma trận này là nó không thể hiện rõ ràng vị thế của những sản phẩm mới hay các SBU trong các ngành kinh doanh đang phát triển, nó như bức ảnh chụp cắt ngang doanh nghiệp tại thời điểm hiện tại trong khi chúng ta phân tích để xây dựng chiến lược trong tương lai.