Cụ thể hóa mục tiêu kinh doanh thành chỉ tiêu KPI

KPI và chuyển đổi số
Chỉ số KPI đánh giá hiệu quả dự án chuyển đổi số
24 October, 2024
7 công cụ quản lý chất lượng 7 qc tools
7 công cụ quản lý chất lượng (7 QC Tools) trong sản xuất là gì?
25 October, 2024
Show all
Chuyển mục tiêu kinh doanh thành KPI

Chuyển mục tiêu kinh doanh thành KPI

Rate this post

Last updated on 25 October, 2024

Mục tiêu kinh doanh là những kết quả hoặc thành tựu mà một doanh nghiệp muốn đạt được trong một khoảng thời gian nhất định. Những mục tiêu này được thiết lập dựa trên chiến lược phát triển tổng thể của doanh nghiệp và thường liên quan đến việc tăng trưởng doanh thu, cải thiện lợi nhuận, mở rộng thị trường, nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ, hoặc cải thiện mối quan hệ với khách hàng và nhân viên. Chuyển hóa mục tiêu kinh doanh thành chỉ tiêu KPI đòi hỏi doanh nghiệp phải dịch các mục tiêu chiến lược tổng thể thành các chỉ số đo lường cụ thể, giúp theo dõi hiệu quả và tiến độ thực hiện.

Mục tiêu kinh doanh là gì?

Mục tiêu kinh doanh là những kết quả hoặc thành tựu mà một doanh nghiệp muốn đạt được trong một khoảng thời gian nhất định. Những mục tiêu này được thiết lập dựa trên chiến lược phát triển tổng thể của doanh nghiệp và thường liên quan đến việc tăng trưởng doanh thu, cải thiện lợi nhuận, mở rộng thị trường, nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ, hoặc cải thiện mối quan hệ với khách hàng và nhân viên.

Mục tiêu kinh doanh có thể bao gồm các yếu tố như:

  • Tài chính: Tăng lợi nhuận, doanh thu, hoặc tỷ suất lợi nhuận.
  • Khách hàng: Nâng cao sự hài lòng, giữ chân khách hàng hoặc mở rộng cơ sở khách hàng mới.
  • Thị trường: Tăng thị phần hoặc mở rộng sang thị trường mới.
  • Sản phẩm/dịch vụ: Cải thiện chất lượng sản phẩm, phát triển sản phẩm mới hoặc tối ưu hóa giá cả.
  • Nhân sự: Nâng cao sự hài lòng và giữ chân nhân viên, phát triển kỹ năng nhân viên.
  • Vận hành: Tăng năng suất, cải tiến quy trình hoặc giảm chi phí vận hành.

Mục tiêu kinh doanh cần phải rõ ràng, có thể đo lường, khả thi, phù hợp với chiến lược dài hạn của công ty và có thời hạn cụ thể (SMART goals).

Tham khảo: Mục tiêu kinh doanh là gì?

Cụ thể hóa mục tiêu kinh doanh thành chỉ tiêu KPI

Cụ thể hóa mục tiêu kinh doanh thành chỉ tiêu KPI đòi hỏi doanh nghiệp phải dịch các mục tiêu chiến lược tổng thể thành các chỉ số đo lường cụ thể, giúp theo dõi hiệu quả và tiến độ thực hiện. Dưới đây là các bước cơ bản để thực hiện:

  • Xác định mục tiêu kinh doanh tổng thể: Bắt đầu bằng việc xác định rõ ràng mục tiêu chiến lược của công ty, ví dụ như tăng trưởng doanh thu, cải thiện sự hài lòng của khách hàng, hoặc tối ưu hóa hiệu suất nội bộ.
  • Chia nhỏ mục tiêu thành các yếu tố cụ thể: Phân tích các yếu tố chính góp phần đạt được mục tiêu. Ví dụ, để tăng doanh thu, có thể tập trung vào việc tăng số lượng khách hàng, giá trị đơn hàng trung bình, hoặc tần suất mua hàng.
  • Thiết kế KPI cho từng yếu tố: Dựa trên các yếu tố đã xác định, chọn các chỉ tiêu đo lường cụ thể. Ví dụ:
    • Doanh thu: KPI có thể là tỷ lệ tăng trưởng doanh thu hoặc doanh thu theo từng sản phẩm.
    • Khách hàng: KPI có thể là tỷ lệ chuyển đổi khách hàng, số lượng khách hàng mới, hoặc tỷ lệ duy trì khách hàng.
    • Quy trình nội bộ: KPI có thể là thời gian hoàn thành một đơn hàng hoặc tỷ lệ lỗi sản phẩm.
  • Sử dụng nguyên tắc SMART: Đảm bảo các KPI phải cụ thể (Specific), đo lường được (Measurable), đạt được (Achievable), phù hợp (Relevant), và có thời gian hoàn thành (Time-bound). Ví dụ, KPI “Tăng trưởng doanh thu 10% trong 6 tháng” thỏa mãn nguyên tắc SMART.
  • Phân cấp KPI theo từng cấp độ: Các chỉ tiêu KPI cần được chia nhỏ từ cấp công ty, phòng ban, đến cá nhân, để đảm bảo mọi hoạt động đều hướng đến mục tiêu tổng thể.
  • Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi các KPI và điều chỉnh nếu cần thiết để đảm bảo sự nhất quán giữa chiến lược và thực tế.
See also  Lợi ích của hệ thống chỉ tiêu KPI

Phương pháp này giúp chuyển đổi những mục tiêu kinh doanh trừu tượng thành chỉ tiêu KPI cụ thể, dễ dàng theo dõi và quản lý.

Trong bài viết Mục tiêu kinh doanh là gì?, chúng tôi đã đưa ra 20 ví dụ mục tiêu kinh doanh. Trong bài này, chúng ta chuyển hóa các mục tiêu kinh doanh đó thành các chỉ tiêu KPI cụ thể có thể đo lường và đánh giá được.

Chuyển đổi các mục tiêu kinh doanh thành chỉ tiêu KPI

Dưới đây là cách chuyển đổi các mục tiêu kinh doanh thành các chỉ tiêu KPI cụ thể:

Mục tiêu kinh doanhChỉ tiêu KPI
Cải thiện danh tiếng công ty và thương hiệu– Chỉ số nhận diện thương hiệu (Brand Awareness): tỷ lệ khách hàng biết đến thương hiệu
– Tỷ lệ đánh giá tích cực: tỷ lệ khách hàng đánh giá từ 4-5 sao trên các nền tảng
Xây dựng kế hoạch kinh doanh– Tiến độ hoàn thành kế hoạch: phần trăm hoàn thành các phần kế hoạch so với thời hạn đề ra
– Số lượng phiên bản kế hoạch được chấp nhận: số kế hoạch được ban quản trị thông qua
Cải thiện chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ– Tỷ lệ lỗi sản phẩm/dịch vụ: tỷ lệ sản phẩm bị lỗi hoặc yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật
– Tỷ lệ khiếu nại của khách hàng: số lượng khiếu nại so với tổng số giao dịch
Đạt được thời gian giao hàng đúng hạn cao hơn– Tỷ lệ giao hàng đúng hạn: phần trăm đơn hàng giao đúng thời gian cam kết
– Thời gian trung bình giao hàng: số ngày trung bình từ khi đặt hàng đến khi giao hàng
Tăng sự hài lòng của khách hàng– Chỉ số hài lòng của khách hàng (CSAT): phần trăm khách hàng đánh giá hài lòng từ 4-5 sao
– Chỉ số khuyến nghị ròng (NPS): số lượng khách hàng sẵn sàng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ
Cải thiện khả năng giữ chân khách hàng– Tỷ lệ giữ chân khách hàng: phần trăm khách hàng quay lại mua hàng
– Tỷ lệ mất khách hàng: tỷ lệ khách hàng không mua hàng lại sau một khoảng thời gian
Tăng khối lượng bán hàng– Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu: phần trăm tăng doanh thu so với kỳ trước
– Số lượng sản phẩm bán ra: tổng số sản phẩm bán được theo kỳ
Tối ưu hóa giá sản phẩm và dịch vụ– Tỷ suất lợi nhuận trên sản phẩm: lợi nhuận biên sau khi tối ưu hóa giá
– Tỷ lệ khách hàng chấp nhận mức giá: phần trăm khách hàng chấp nhận mua sản phẩm sau khi điều chỉnh giá
Tăng thị phần– Tỷ lệ tăng thị phần: phần trăm tăng so với đối thủ cạnh tranh
– Số lượng khách hàng mới: số lượng khách hàng đạt được từ các đối thủ
Cải thiện tỷ suất lợi nhuận– Tỷ lệ lợi nhuận biên: phần trăm lợi nhuận trên doanh thu
– Tỷ suất lợi nhuận gộp: tỷ lệ lợi nhuận gộp trên tổng doanh thu
Tăng lợi nhuận– Lợi nhuận sau thuế: số tiền lợi nhuận sau khi trừ thuế
– Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận: phần trăm tăng lợi nhuận qua từng kỳ
Phát triển khách hàng mới– Số lượng khách hàng mới: số lượng khách hàng mới đạt được theo tháng/quý
– Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng: tỷ lệ khách hàng tiềm năng chuyển thành khách hàng thực tế
Mở rộng sang thị trường địa lý mới– Số lượng thị trường mới: số thị trường mới được khai thác
– Doanh thu từ thị trường mới: phần trăm doanh thu từ thị trường mới so với tổng doanh thu
Tiếp thị qua kênh mới– Tỷ lệ chuyển đổi từ kênh mới: phần trăm khách hàng đến từ kênh tiếp thị mới
– Chi phí trên mỗi khách hàng từ kênh mới: số tiền chi tiêu cho mỗi khách hàng từ kênh tiếp thị mới
Phát triển một sản phẩm hoặc dịch vụ mới– Thời gian phát triển sản phẩm mới: thời gian từ ý tưởng đến khi sản phẩm ra thị trường
– Doanh thu từ sản phẩm mới: phần trăm doanh thu đến từ sản phẩm/dịch vụ mới
Thực hiện chương trình phát triển nhân viên– Tỷ lệ hoàn thành khóa học: phần trăm nhân viên hoàn thành các chương trình đào tạo
– Tỷ lệ nhân viên được thăng tiến: số lượng nhân viên được thăng tiến sau khi hoàn thành đào tạo
Tăng sự hài lòng của nhân viên– Chỉ số hài lòng của nhân viên (ESAT): phần trăm nhân viên hài lòng với môi trường làm việc
– Tỷ lệ nghỉ việc: số lượng nhân viên rời bỏ công ty trong một kỳ nhất định
Giảm chi phí– Tỷ lệ giảm chi phí hoạt động: phần trăm giảm tổng chi phí hoạt động so với kỳ trước
– Chi phí trên mỗi sản phẩm: số tiền chi phí sản xuất/dịch vụ trên mỗi đơn vị sản phẩm
Thực hiện cải tiến năng suất– Tỷ lệ tăng năng suất: phần trăm tăng sản lượng hoặc hiệu suất làm việc
– Thời gian hoàn thành công việc trung bình: thời gian trung bình hoàn thành một tác vụ
See also  Triển khai KPI: Khó khăn và Giải pháp dưới góc nhìn chuyên gia

Việc đo lường và theo dõi các chỉ tiêu KPI này sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ quá trình thực hiện các mục tiêu kinh doanh.

Bộ chỉ tiêu KPI hiện thực hóa mục tiêu kinh doanh

Tên chỉ tiêuMục tiêuĐơn vị tínhSố kế hoạchCông thức tínhNguồn dữ liệu
Chỉ số nhận diện thương hiệuCải thiện danh tiếng công ty và thương hiệu%75%(Số khách hàng biết đến thương hiệu / Tổng số khách hàng tiềm năng) * 100Khảo sát khách hàng, báo cáo thị trường
Tỷ lệ đánh giá tích cựcCải thiện danh tiếng công ty và thương hiệu%85%(Số đánh giá 4-5 sao / Tổng số đánh giá) * 100Các nền tảng đánh giá trực tuyến
Tiến độ hoàn thành kế hoạchXây dựng kế hoạch kinh doanh%100%(Số phần kế hoạch hoàn thành / Tổng số phần kế hoạch) * 100Báo cáo từ phòng kế hoạch
Tỷ lệ lỗi sản phẩm/dịch vụCải thiện chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ%<5%(Số sản phẩm lỗi / Tổng số sản phẩm cung cấp) * 100Báo cáo từ bộ phận kỹ thuật, dịch vụ
Tỷ lệ khiếu nại của khách hàngCải thiện chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ%<2%(Số khiếu nại / Tổng số giao dịch) * 100Phản hồi khách hàng, dịch vụ khách hàng
Tỷ lệ giao hàng đúng hạnĐạt được thời gian giao hàng đúng hạn cao hơn%95%(Số đơn hàng giao đúng hạn / Tổng số đơn hàng) * 100Báo cáo từ bộ phận vận chuyển
Chỉ số hài lòng của khách hàng (CSAT)Tăng sự hài lòng của khách hàng%80%(Số khách hàng hài lòng / Tổng số khách hàng phản hồi) * 100Khảo sát khách hàng
Chỉ số khuyến nghị ròng (NPS)Tăng sự hài lòng của khách hàngĐiểm số (1-10)>7Số khách hàng sẵn sàng giới thiệu thương hiệu trừ đi số khách hàng không sẵn sàngKhảo sát khách hàng
Tỷ lệ giữ chân khách hàngCải thiện khả năng giữ chân khách hàng%85%(Số khách hàng quay lại mua hàng / Tổng số khách hàng) * 100CRM, lịch sử mua hàng
Tỷ lệ mất khách hàngCải thiện khả năng giữ chân khách hàng%<10%(Số khách hàng rời bỏ / Tổng số khách hàng) * 100CRM, lịch sử khách hàng
Tỷ lệ tăng trưởng doanh thuTăng khối lượng bán hàng%10%(Doanh thu kỳ này – Doanh thu kỳ trước) / Doanh thu kỳ trước * 100Báo cáo tài chính
Số lượng sản phẩm bán raTăng khối lượng bán hàngSản phẩm50000Tổng số sản phẩm bán ra trong kỳBáo cáo bán hàng
Tỷ suất lợi nhuận trên sản phẩmTối ưu hóa giá sản phẩm và dịch vụ%15%(Lợi nhuận / Chi phí sản xuất) * 100Báo cáo tài chính
Tỷ lệ tăng thị phầnTăng thị phần%5%(Thị phần kỳ này – Thị phần kỳ trước) / Thị phần kỳ trước * 100Báo cáo thị trường, đối thủ cạnh tranh
Tỷ lệ lợi nhuận biênCải thiện tỷ suất lợi nhuận%20%(Lợi nhuận gộp / Doanh thu) * 100Báo cáo tài chính
Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuậnTăng lợi nhuận%12%(Lợi nhuận kỳ này – Lợi nhuận kỳ trước) / Lợi nhuận kỳ trước * 100Báo cáo tài chính
Số lượng khách hàng mớiPhát triển khách hàng mớiKhách hàng1000Tổng số khách hàng mới đạt được trong kỳBáo cáo bán hàng, CRM
Số lượng thị trường mớiMở rộng sang thị trường địa lý mớiThị trường2Số lượng thị trường mới được khai thácBáo cáo thị trường, kinh doanh
Tỷ lệ chuyển đổi từ kênh mớiTiếp thị qua kênh mới%10%(Khách hàng từ kênh mới / Tổng số khách hàng tiềm năng từ kênh mới) * 100Báo cáo marketing
Thời gian phát triển sản phẩm mớiPhát triển một sản phẩm hoặc dịch vụ mớiTháng6 thángThời gian từ ý tưởng đến khi sản phẩm ra mắtBáo cáo từ phòng R&D
Tỷ lệ hoàn thành khóa họcThực hiện chương trình phát triển nhân viên%90%(Số nhân viên hoàn thành khóa học / Tổng số nhân viên tham gia) * 100Báo cáo đào tạo, HR
Chỉ số hài lòng của nhân viên (ESAT)Tăng sự hài lòng của nhân viên%80%(Số nhân viên hài lòng / Tổng số nhân viên phản hồi) * 100Khảo sát nhân viên, HR
Tỷ lệ giảm chi phí hoạt độngGiảm chi phí%5%(Chi phí kỳ trước – Chi phí kỳ này) / Chi phí kỳ trước * 100Báo cáo tài chính
Tỷ lệ tăng năng suấtThực hiện cải tiến năng suất%10%(Năng suất kỳ này – Năng suất kỳ trước) / Năng suất kỳ trước * 100Báo cáo sản xuất
Tỷ lệ triển khai thành côngChuyển sang một nền tảng công nghệ mới%100%(Số dự án hoàn thành / Tổng số dự án) * 100Báo cáo dự án, IT
Tỷ lệ đầu tư R&DĐầu tư cho tương lai%10%(Ngân sách R&D / Tổng ngân sách) * 100Báo cáo tài chính
Tỷ lệ tăng giá trị cổ phiếuTăng giá trị cổ đông%8%(Giá trị cổ phiếu kỳ này – Giá trị kỳ trước) / Giá trị kỳ trước * 100Báo cáo tài chính, thị trường chứng khoán
See also  KPI không chỉ đơn thuần là công cụ quản lý

Bảng này thể hiện các chỉ tiêu KPI theo cấu trúc đơn giản với các yếu tố như tên chỉ tiêu, mục tiêu, đơn vị tính, số kế hoạch, công thức tính và nguồn dữ liệu, giúp dễ dàng theo dõi và quản lý.

Bằng lộ trình nói trên, doanh nghiệp hoàn thành chuyển đổi các mục tiêu kinh doanh thành bộ chỉ tiêu KPI để hiện thực hóa chiến lược của mình. Tuy nhiên, đối với từng doanh nghiệp cụ thể thì số lượng mục tiêu kinh doanh cần xác định dựa trên chiến lược và ưu tiên của từng giai đoạn cụ thể. Tương tự, số lượng chỉ tiêu KPI cũng cần được xác định ở mức độ phù hợp để đảm bảo tính chiến lược và trọng tâm của các chỉ tiêu sử dụng. Doanh nghiệp có thể tự xây dựng bộ chỉ tiêu KPI hoặc sử dụng dịch vụ tư vấn xây dựng KPI chuyên nghiệp.

Khi doanh nghiệp cụ thể hóa các chỉ tiêu KPI cấp công ty xuống các cấp thấp hơn như bộ phận hay cá nhân, số lượng chỉ tiêu KPI sẽ tăng lên, cùng với số kỳ đánh giá. Khi đó, việc quản lý thủ công bằng giấy hoặc Excel sẽ khó đáp ứng. Đó là lúc doanh nghiệp nên cân nhăc sử dụng những phần mềm KPI chuyên nghiệp như Phần mềm KPI digiiTeamW của OOC.