Post Views: 2
Last updated on 13 May, 2025
Khám phá sức mạnh của tư duy có điều kiện trong Excel với nhóm hàm Logic! Từ việc đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu đến việc kiểm tra nhiều tiêu chí phức tạp, các hàm IF, AND, OR, và NOT là những công cụ không thể thiếu để biến bảng tính của bạn thành một bộ não phân tích thông minh. Hãy cùng chúng tôi đi sâu vào cách sử dụng chúng để tối ưu hóa công việc của bạn!
HÀM IF:
- Thông số:
- logical_test: Bất kỳ giá trị hoặc biểu thức nào có thể được đánh giá là TRUE hoặc FALSE. Đây thường là một phép so sánh (ví dụ: A1 > 10), một hàm trả về giá trị logic (ví dụ: ISBLANK(B2)), hoặc một giá trị logic trực tiếp (TRUE hoặc FALSE).
- value_if_true: Giá trị sẽ được trả về nếu logical_test là TRUE. Đối số này có thể là một giá trị số, văn bản, tham chiếu ô, hoặc một công thức khác.
- value_if_false: Giá trị sẽ được trả về nếu logical_test là FALSE. Tương tự như value_if_true, đối số này có thể là một giá trị số, văn bản, tham chiếu ô, hoặc một công thức khác. Nếu bạn bỏ qua đối số này, hàm sẽ trả về giá trị logic FALSE.
- Ví dụ:
- =IF(A1 > 75, “Đạt”, “Chưa đạt”): Nếu giá trị trong ô A1 lớn hơn 75, hàm sẽ trả về chuỗi văn bản “Đạt”; ngược lại, nếu giá trị nhỏ hơn hoặc bằng 75, hàm sẽ trả về “Chưa đạt”.
- =IF(ISBLANK(B2), 0, C2 * D2): Nếu ô B2 trống, hàm sẽ trả về giá trị 0; ngược lại, nếu B2 không trống, hàm sẽ trả về kết quả của phép nhân giá trị trong ô C2 với giá trị trong ô D2.
- Bạn cũng có thể lồng nhiều hàm IF để xử lý nhiều điều kiện: =IF(A1 >= 90, “Xuất sắc”, IF(A1 >= 80, “Giỏi”, IF(A1 >= 70, “Khá”, “Trung bình”))).
- Ý nghĩa: Thực hiện một hành động hoặc trả về một giá trị dựa trên kết quả của một kiểm tra logic. Nó cho phép bạn tạo ra các quyết định có điều kiện trong bảng tính của mình.
- Ứng dụng: Phân loại dữ liệu (ví dụ: “Đạt” hoặc “Trượt”, “Cao”, “Trung bình”, “Thấp”), tính toán có điều kiện (ví dụ: áp dụng chiết khấu nếu tổng mua hàng lớn hơn một giá trị nhất định), kiểm tra lỗi hoặc giá trị trống.
HÀM AND:
- Thông số: logical1, [logical2], … là một hoặc nhiều điều kiện logic mà bạn muốn kiểm tra. Bạn có thể đưa vào tối đa 255 điều kiện logic. Mỗi điều kiện phải là một biểu thức có thể được đánh giá là TRUE hoặc FALSE.
- Ví dụ:
- =AND(A1 > 10, B1 < 20): Hàm sẽ trả về TRUE chỉ khi giá trị trong ô A1 lớn hơn 10 VÀ giá trị trong ô B1 nhỏ hơn 20. Nếu một trong hai điều kiện hoặc cả hai đều FALSE, hàm sẽ trả về FALSE.
- =AND(C1=”Đã duyệt”, D1 > TODAY()): Hàm sẽ trả về TRUE nếu giá trị trong ô C1 là chuỗi văn bản “Đã duyệt” VÀ giá trị trong ô D1 lớn hơn ngày hiện tại.
- Ý nghĩa: Kiểm tra xem tất cả các điều kiện được cung cấp có đồng thời là TRUE hay không. Hàm trả về TRUE chỉ khi tất cả các đối số logic đều đúng.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng kết hợp với hàm IF để thực hiện một hành động chỉ khi nhiều điều kiện đồng thời được đáp ứng. Ví dụ: =IF(AND(A1 > 10, B1 < 20), “Đạt yêu cầu”, “Chưa đạt yêu cầu”).
HÀM OR:
- Thông số: logical1, [logical2], … là một hoặc nhiều điều kiện logic mà bạn muốn kiểm tra. Bạn có thể đưa vào tối đa 255 điều kiện logic. Mỗi điều kiện phải là một biểu thức có thể được đánh giá là TRUE hoặc FALSE.
- Ví dụ:
- =OR(A1 = “Nam”, B1 = “Nữ”): Hàm sẽ trả về TRUE nếu giá trị trong ô A1 là “Nam” HOẶC giá trị trong ô B1 là “Nữ”. Hàm sẽ chỉ trả về FALSE nếu cả hai điều kiện đều FALSE.
- =OR(C1 < 0, D1 > 100): Hàm sẽ trả về TRUE nếu giá trị trong ô C1 nhỏ hơn 0 HOẶC giá trị trong ô D1 lớn hơn 100.
- Ý nghĩa: Kiểm tra xem ít nhất một trong các điều kiện được cung cấp có là TRUE hay không. Hàm trả về TRUE nếu bất kỳ đối số logic nào đúng. Hàm chỉ trả về FALSE khi tất cả các đối số logic đều sai.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng kết hợp với hàm IF để thực hiện một hành động nếu một trong nhiều điều kiện được đáp ứng. Ví dụ: =IF(OR(A1 < 5, B1 > 15), “Ngoài phạm vi”, “Trong phạm vi”).
HÀM NOT:
- Thông số: logical là giá trị hoặc biểu thức logic mà bạn muốn đảo ngược. Nếu logical là TRUE, hàm NOT trả về FALSE; nếu logical là FALSE, hàm NOT trả về TRUE.
- Ví dụ:
- =NOT(A1 = TRUE): Nếu giá trị trong ô A1 là TRUE, hàm sẽ trả về FALSE. Nếu giá trị trong ô A1 là FALSE, hàm sẽ trả về TRUE.
- =NOT(ISBLANK(B1)): Hàm sẽ trả về TRUE nếu ô B1 không trống (vì ISBLANK(B1) sẽ là FALSE), và trả về FALSE nếu ô B1 trống (vì ISBLANK(B1) sẽ là TRUE).
- Ý nghĩa: Đảo ngược giá trị logic của một đối số.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng kết hợp với các hàm logic khác như IF, AND, OR để tạo ra các điều kiện phức tạp hơn. Ví dụ: =IF(NOT(C1 = “Đã hoàn thành”), “Chưa hoàn thành”, “Đã xong”).
Nhóm hàm Logic trong Excel mở ra cánh cửa cho việc tự động hóa các quyết định và phân tích dữ liệu dựa trên các điều kiện cụ thể. Bằng cách nắm vững cách sử dụng IF để xử lý các tình huống có điều kiện, kết hợp AND và OR để kiểm tra nhiều tiêu chí, và sử dụng NOT để đảo ngược logic, bạn có thể tạo ra các bảng tính động và mạnh mẽ, giúp bạn đưa ra những kết luận chính xác và hiệu quả hơn. Hãy thử nghiệm và khám phá tiềm năng to lớn của chúng trong công việc hàng ngày của bạn!
Tham khảo:
Nhóm Hàm Ngày giờ
Nhóm hàm Toán học và Thống kê
Nhóm hàm Tìm kiếm và tham chiếu