Loại bỏ lãng phí thao tác trong sản xuất

7 loại lãng phí trong sản xuất
7 loại lãng phí trong sản xuất
7 April, 2025
Lãng phí do chờ đợi
Loại bỏ lãng phí do chờ đợi
7 April, 2025
Show all
Lãng phí thao tác trong sản xuất

Lãng phí thao tác trong sản xuất

5/5 - (1 vote)

Last updated on 7 April, 2025

Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao quy trình sản xuất của doanh nghiệp mình lại tốn nhiều thời gian và công sức hơn mức cần thiết? Một trong những nguyên nhân sâu xa có thể nằm ở Lãng phí Thao tác (Motion) – những chuyển động thừa của người lao động hoặc thiết bị không mang lại giá trị gia tăng cho sản phẩm.  Đây là 1 trong 7 loại lãng phí trong sản xuất. Việc nhận diện và loại bỏ lãng phí này không chỉ giúp tối ưu hóa thời gian và nguồn lực mà còn cải thiện đáng kể năng suất và giảm thiểu mệt mỏi cho nhân viên. Hãy cùng khám phá sâu hơn về khái niệm, tác động tiêu cực và các giải pháp hiệu quả để “Motion” không còn là rào cản trên con đường phát triển của doanh nghiệp bạn.

Lãng phí thao tác (Motion) là gì?

Motion (Thao tác) đề cập đến bất kỳ chuyển động nào của người lao động hoặc thiết bị mà không trực tiếp tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Những chuyển động này thường là kết quả của bố trí công việc kém hiệu quả, quy trình không tối ưu hoặc thiếu các công cụ và thiết bị phù hợp.

Hiểu rõ và tích cực loại bỏ các thao tác lãng phí là một bước quan trọng để nâng cao hiệu quả, giảm chi phí và cải thiện môi trường làm việc trong mọi tổ chức.

Phân loại các loại thao tác lãng phí

    • Thao tác của người lao động:
      • Đi bộ không cần thiết: Di chuyển giữa các trạm làm việc, kho chứa hoặc để lấy dụng cụ, vật tư một cách không cần thiết.
      • Vươn với, với tới: Cố gắng lấy các vật phẩm nằm ngoài tầm với thoải mái.
      • Cúi xuống, đứng lên không cần thiết: Thực hiện các động tác thay đổi tư thế không cần thiết trong quá trình làm việc.
      • Cầm nắm, di chuyển vật liệu nhiều lần: Xử lý một bộ phận hoặc vật liệu nhiều lần hơn mức cần thiết.
      • Tìm kiếm: Mất thời gian để tìm kiếm dụng cụ, vật tư, tài liệu hoặc thông tin.
      • Định vị: Cố gắng đặt hoặc điều chỉnh các bộ phận một cách khó khăn hoặc phức tạp.
      • Chuyển động của cơ thể không cần thiết: Vặn mình, xoay người, hoặc các cử động thừa khác không đóng góp vào công việc.
    • Thao tác của thiết bị:
      • Di chuyển không tải: Thiết bị di chuyển mà không thực hiện bất kỳ công việc hữu ích nào.
      • Chạy không tải: Thiết bị hoạt động nhưng không xử lý bất kỳ sản phẩm hoặc vật liệu nào.
      • Điều chỉnh không cần thiết: Thực hiện các điều chỉnh phức tạp hoặc thường xuyên mà không mang lại giá trị gia tăng đáng kể.

Tác động tiêu cực của thao tác lãng phí

  • Tăng thời gian sản xuất:
    • Mỗi thao tác thừa dù nhỏ nhất cũng cộng dồn vào tổng thời gian cần thiết để hoàn thành một công việc hoặc sản xuất một đơn vị sản phẩm.
    • Ví dụ, việc phải đi bộ nhiều lần để lấy dụng cụ hoặc vật tư sẽ kéo dài thời gian thực hiện công đoạn đó so với việc mọi thứ được bố trí thuận tiện.
    • Các thao tác phức tạp, không cần thiết trong quá trình lắp ráp hoặc gia công cũng làm chậm tiến độ chung.
    • Sự gián đoạn do phải thực hiện các thao tác thừa có thể phá vỡ nhịp độ làm việc, làm mất thời gian để tập trung lại vào công việc chính.
    • Trong dây chuyền sản xuất, sự chậm trễ ở một công đoạn do thao tác thừa có thể gây tắc nghẽn và làm chậm toàn bộ quy trình.
  • Giảm năng suất:
    • Khi người lao động phải thực hiện các thao tác không tạo ra giá trị, thời gian và năng lượng của họ bị lãng phí, dẫn đến giảm số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
    • Thiết bị phải thực hiện các chuyển động không tải hoặc chờ đợi do các thao tác thừa trong quy trình cũng làm giảm hiệu suất sử dụng máy móc.
    • Sự mệt mỏi do các thao tác lãng phí có thể làm giảm sự tập trung và hiệu quả làm việc của người lao động theo thời gian.
    • Năng suất cá nhân giảm sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến năng suất tổng thể của cả nhóm hoặc tổ chức.
  • Gây mệt mỏi và căng thẳng cho người lao động:
    • Các chuyển động lặp đi lặp lại không cần thiết có thể gây ra các vấn đề về cơ xương khớp, như đau lưng, đau vai, viêm khớp cổ tay.
    • Việc phải vươn với, cúi xuống hoặc đứng lên liên tục một cách không tự nhiên sẽ tạo áp lực lên các nhóm cơ và khớp.
    • Tìm kiếm vật tư hoặc dụng cụ bị thất lạc do bố trí kém hiệu quả gây ra sự bực bội và căng thẳng tinh thần.
    • Các thao tác phức tạp hoặc đòi hỏi sự tập trung cao độ nhưng không mang lại giá trị trực tiếp có thể gây ra mệt mỏi về tinh thần và giảm động lực làm việc.
    • Sự mệt mỏi và căng thẳng kéo dài có thể dẫn đến giảm hiệu suất làm việc, tăng tỷ lệ nghỉ ốm và giảm sự hài lòng trong công việc.
  • Tăng chi phí:
    • Thời gian sản xuất kéo dài đồng nghĩa với việc chi phí nhân công trên mỗi đơn vị sản phẩm tăng lên.
    • Năng suất thấp hơn dẫn đến việc cần nhiều nguồn lực hơn (nhân công, thời gian máy móc) để sản xuất cùng một lượng sản phẩm, làm tăng chi phí sản xuất chung.
    • Chi phí liên quan đến chấn thương của người lao động (chi phí y tế, bồi thường, thời gian nghỉ việc) tăng lên do các thao tác gây mệt mỏi và căng thẳng.
    • Việc sử dụng thiết bị không hiệu quả (chạy không tải, di chuyển không cần thiết) làm tăng chi phí năng lượng và bảo trì.
    • Sản phẩm lỗi hoặc phải làm lại do các thao tác vội vã hoặc phức tạp cũng làm tăng chi phí nguyên vật liệu và nhân công.
  • Giảm chất lượng:
    • Các thao tác phức tạp, không được tiêu chuẩn hóa có thể dẫn đến sự không nhất quán trong quá trình sản xuất, làm tăng nguy cơ sai sót.
    • Khi người lao động phải thực hiện nhiều thao tác thừa, họ có thể trở nên vội vã trong các thao tác chính, dẫn đến giảm sự cẩn thận và tỉ mỉ.
    • Việc xử lý vật liệu nhiều lần do bố trí kém hiệu quả có thể làm tăng nguy cơ hư hỏng sản phẩm.
    • Sự mệt mỏi và căng thẳng do các thao tác lãng phí có thể làm giảm khả năng tập trung vào chi tiết và kiểm soát chất lượng của người lao động.
  • Sử dụng không hiệu quả không gian làm việc:
    • Bố trí máy móc, thiết bị và vật tư không hợp lý có thể tạo ra các khoảng trống không cần thiết hoặc các khu vực làm việc chật chội, gây khó khăn cho việc di chuyển và thực hiện công việc.
    • Việc phải di chuyển xa để lấy vật tư hoặc dụng cụ cho thấy sự lãng phí không gian do bố trí không tối ưu.
    • Các khu vực lưu trữ tạm thời không cần thiết phát sinh do quy trình làm việc không trôi chảy cũng chiếm dụng không gian làm việc.
    • Sử dụng không gian không hiệu quả có thể dẫn đến khó khăn trong việc mở rộng sản xuất hoặc cải thiện quy trình trong tương lai.
See also  Tối ưu hóa sản xuất: Loại bỏ lãng phí tồn kho

Ví dụ minh họa lãng phí thao tác trong sản xuất

  • Một công nhân phải đi bộ qua lại giữa các trạm làm việc khác nhau để lấy các bộ phận cần thiết cho việc lắp ráp:
    • Chi tiết hóa thao tác: Thay vì tất cả các bộ phận cần thiết được đặt sẵn tại trạm làm việc của công nhân, họ phải di chuyển đến các khu vực lưu trữ hoặc các trạm khác để thu thập từng bộ phận. Hành động này lặp đi lặp lại cho mỗi sản phẩm hoặc mỗi công đoạn lắp ráp.
    • Nguyên nhân tiềm ẩn: Bố trí mặt bằng nhà máy hoặc xưởng sản xuất không tối ưu, quy trình cung ứng vật tư không hiệu quả, thiếu hệ thống lưu trữ bộ phận tại chỗ, hoặc phân công công việc không hợp lý giữa các trạm.
    • Tác động cụ thể:
      • Lãng phí thời gian di chuyển: Mỗi bước đi không trực tiếp tạo ra giá trị cho sản phẩm nhưng lại tiêu tốn thời gian quý báu của công nhân.
      • Giảm năng suất cá nhân: Công nhân dành một phần đáng kể thời gian cho việc đi lại thay vì tập trung vào công việc lắp ráp chính.
      • Tăng mệt mỏi thể chất: Việc đi bộ nhiều lần, đặc biệt nếu khoảng cách xa hoặc địa hình không thuận lợi, gây ra sự mệt mỏi không cần thiết.
      • Gián đoạn quy trình: Việc công nhân rời khỏi trạm làm việc có thể gây ra sự gián đoạn hoặc chờ đợi cho các công đoạn khác trong dây chuyền.
      • Nguy cơ va chạm: Di chuyển nhiều trong không gian làm việc có thể làm tăng nguy cơ va chạm với người khác hoặc thiết bị.
  • Một kỹ thuật viên phải vươn người qua một khoảng cách xa để lấy dụng cụ trên bàn làm việc được bố trí không hợp lý:
    • Chi tiết hóa thao tác: Dụng cụ cần thiết cho công việc của kỹ thuật viên không được đặt trong phạm vi tiếp cận dễ dàng khi họ đang ở vị trí làm việc tiêu chuẩn. Họ phải duỗi tay quá mức, xoay người không thoải mái, hoặc thậm chí phải đứng dậy để lấy dụng cụ.
    • Nguyên nhân tiềm ẩn: Bàn làm việc được thiết kế hoặc sắp xếp không khoa học, thiếu các khay hoặc giá đỡ dụng cụ tiện dụng, dụng cụ không được đặt ở vị trí thường xuyên sử dụng, hoặc không gian làm việc quá chật chội.
    • Tác động cụ thể:
      • Lãng phí thời gian với tới: Dù chỉ là vài giây cho mỗi lần vươn người, nhưng lặp lại nhiều lần trong ca làm việc sẽ cộng dồn thành một khoảng thời gian đáng kể.
      • Nguy cơ chấn thương: Các động tác vươn người quá mức hoặc không tự nhiên có thể gây căng cơ, đau lưng, hoặc các vấn đề về khớp vai và cánh tay.
      • Giảm sự thoải mái và hiệu quả làm việc: Tư thế làm việc không thoải mái làm giảm sự tập trung và có thể dẫn đến sai sót trong công việc.
      • Gián đoạn dòng chảy công việc: Việc phải dừng lại để lấy dụng cụ làm gián đoạn nhịp độ làm việc liên tục.
  • Một chiếc máy móc chạy không tải trong khi chờ công nhân đưa vật liệu vào:
    • Chi tiết hóa thao tác: Máy móc đã sẵn sàng hoạt động nhưng không thực hiện bất kỳ công việc gia công hoặc sản xuất nào vì không có vật liệu đầu vào. Thời gian này máy vẫn tiêu thụ năng lượng nhưng không tạo ra giá trị.
    • Nguyên nhân tiềm ẩn: Lập kế hoạch sản xuất kém, quy trình cung ứng vật liệu không đồng bộ, sự chậm trễ trong việc di chuyển vật liệu giữa các công đoạn, hoặc thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa người vận hành máy và bộ phận cung ứng.
    • Tác động cụ thể:
      • Lãng phí thời gian của máy móc: Tài sản có giá trị không được sử dụng hết công suất, làm giảm hiệu quả đầu tư.
      • Lãng phí năng lượng: Máy móc vẫn tiêu thụ điện năng hoặc nhiên liệu trong thời gian chạy không tải.
      • Giảm năng suất tổng thể: Thời gian máy ngừng hoạt động làm giảm tổng sản lượng sản xuất.
      • Tăng chi phí sản xuất: Chi phí năng lượng và khấu hao máy móc trên mỗi đơn vị sản phẩm tăng lên.
  • Người lao động phải thực hiện nhiều động tác xoay trở phức tạp để lắp ráp một chi tiết nhỏ:
    • Chi tiết hóa thao tác: Thay vì các bộ phận được định vị sẵn hoặc công cụ được thiết kế để thao tác dễ dàng, người lao động phải thực hiện nhiều cử động phức tạp như lật, xoay, căn chỉnh nhiều lần để lắp ráp một chi tiết đơn giản.
    • Nguyên nhân tiềm ẩn: Thiết kế sản phẩm không tối ưu cho việc lắp ráp, thiếu đồ gá hoặc jig hỗ trợ, quy trình lắp ráp không được chuẩn hóa, hoặc dụng cụ không phù hợp.
    • Tác động cụ thể:
      • Lãng phí thời gian thao tác: Các động tác phức tạp kéo dài thời gian cần thiết để hoàn thành công việc lắp ráp.
      • Tăng nguy cơ sai sót: Nhiều bước thao tác phức tạp làm tăng khả năng nhầm lẫn hoặc lắp ráp sai.
      • Gây mệt mỏi và căng thẳng: Các động tác không tự nhiên và đòi hỏi sự khéo léo có thể gây mỏi tay, mỏi mắt và căng thẳng tinh thần.
      • Giảm chất lượng: Việc lắp ráp không chính xác hoặc không chắc chắn có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.
See also  Loại bỏ lãng phí do sai lỗi

Những ví dụ này cho thấy rõ ràng cách các thao tác tưởng chừng như nhỏ nhặt và không đáng kể lại có thể gây ra những tác động tiêu cực đáng kể đến hiệu quả, chi phí và chất lượng trong quá trình sản xuất. Việc nhận diện và loại bỏ những lãng phí này là chìa khóa để cải tiến liên tục.

Cách loại bỏ hoặc giảm thiểu thao tác lãng phí

  • Sắp xếp nơi làm việc khoa học (5S): Tạo ra một môi trường làm việc gọn gàng, ngăn nắp và dễ tiếp cận.
    • Chi tiết hóa: 5S là một phương pháp quản lý và tổ chức nơi làm việc dựa trên năm nguyên tắc tiếng Nhật:
      • Sàng lọc (Seiri – Sort): Loại bỏ những vật dụng không cần thiết khỏi khu vực làm việc. Chỉ giữ lại những gì thực sự cần thiết cho công việc hiện tại. Điều này giúp giảm không gian lộn xộn và thời gian tìm kiếm.
      • Sắp xếp (Seiton – Set in Order): Bố trí các vật dụng cần thiết một cách có trật tự, dễ tìm, dễ thấy và dễ lấy. Xác định vị trí cụ thể cho từng vật dụng và đảm bảo chúng được trả về đúng vị trí sau khi sử dụng.
      • Sạch sẽ (Seiso – Shine): Vệ sinh và kiểm tra thường xuyên khu vực làm việc, máy móc và thiết bị. Việc này không chỉ tạo ra một môi trường làm việc sạch sẽ mà còn giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn (rò rỉ, hỏng hóc).
      • Săn sóc (Seiketsu – Standardize): Thiết lập các tiêu chuẩn và quy trình cho ba chữ S trên để đảm bảo chúng được thực hiện một cách nhất quán và duy trì theo thời gian. Sử dụng bảng kiểm, hướng dẫn trực quan để mọi người tuân thủ.
      • Sẵn sàng (Shitsuke – Sustain): Duy trì và cải tiến liên tục các hoạt động 5S. Tạo ý thức tự giác và trách nhiệm cho mọi người trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn đã thiết lập.
    • Tác động đến thao tác lãng phí:
      • Giảm thời gian tìm kiếm: Mọi thứ đều có vị trí rõ ràng, giúp người lao động nhanh chóng tìm thấy dụng cụ, vật tư cần thiết.
      • Loại bỏ di chuyển không cần thiết: Bố trí hợp lý giúp giảm thiểu việc phải đi lại để lấy đồ dùng.
      • Tạo không gian làm việc thông thoáng: Giảm bớt chướng ngại vật, giúp người lao động di chuyển và thao tác dễ dàng hơn.
      • Ngăn ngừa hư hỏng: Vệ sinh và kiểm tra thường xuyên giúp phát hiện sớm các vấn đề có thể dẫn đến thao tác sửa chữa phức tạp hơn.
  • Thiết kế quy trình làm việc tối ưu: Phân tích và cải tiến các bước trong quy trình để loại bỏ các thao tác thừa.
    • Chi tiết hóa: Áp dụng các công cụ và kỹ thuật phân tích quy trình như sơ đồ dòng chảy, biểu đồ spaghetti (theo dõi đường đi của sản phẩm hoặc người lao động), phân tích thời gian và động tác. Mục tiêu là xác định các bước không tạo ra giá trị gia tăng, các điểm nghẽn, các thao tác lặp lại không cần thiết hoặc phức tạp. Sau đó, tiến hành cải tiến bằng cách:
      • Loại bỏ (Eliminate): Loại bỏ hoàn toàn các bước hoặc thao tác không cần thiết.
      • Kết hợp (Combine): Gộp hai hoặc nhiều bước hoặc thao tác lại thành một.
      • Sắp xếp lại (Rearrange): Thay đổi thứ tự các bước để tối ưu hóa dòng chảy công việc.
      • Đơn giản hóa (Simplify): Làm cho các bước hoặc thao tác còn lại trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
    • Tác động đến thao tác lãng phí:
      • Giảm số lượng thao tác: Loại bỏ hoặc kết hợp các bước thừa trực tiếp làm giảm số lượng chuyển động cần thiết.
      • Rút ngắn thời gian chu kỳ: Quy trình hiệu quả hơn giúp hoàn thành công việc nhanh hơn.
      • Cải thiện dòng chảy công việc: Giảm thiểu sự gián đoạn và chờ đợi giữa các bước.
      • Giảm mệt mỏi: Các thao tác đơn giản và có logic hơn thường ít gây căng thẳng cho người lao động.
  • Sử dụng công cụ và thiết bị phù hợp: Cung cấp cho người lao động các công cụ và thiết bị được thiết kế để thực hiện công việc một cách hiệu quả và thoải mái.
    • Chi tiết hóa: Lựa chọn và cung cấp các công cụ, dụng cụ, máy móc và thiết bị đáp ứng đúng yêu cầu của công việc, có chất lượng tốt, dễ sử dụng và được bảo trì thường xuyên. Điều này bao gồm:
      • Công cụ chuyên dụng: Sử dụng các công cụ được thiết kế riêng cho từng tác vụ cụ thể thay vì các công cụ đa năng nhưng kém hiệu quả.
      • Thiết bị hỗ trợ: Sử dụng băng tải, xe đẩy, palăng, hoặc các thiết bị nâng hạ để giảm bớt thao tác di chuyển và nâng vật nặng bằng tay.
      • Công cụ điện và khí nén: Thay thế các thao tác thủ công tốn sức bằng các công cụ tự động hóa một phần.
      • Dụng cụ có thiết kế ergonomic: Lựa chọn các dụng cụ có tay cầm thoải mái, giảm rung, và phù hợp với kích thước tay của người sử dụng.
    • Tác động đến thao tác lãng phí:
      • Giảm thao tác thủ công: Sử dụng thiết bị hỗ trợ và công cụ tự động hóa giúp giảm bớt các động tác lặp đi lặp lại và tốn sức.
      • Tăng tốc độ thực hiện công việc: Công cụ phù hợp giúp hoàn thành công việc nhanh hơn và dễ dàng hơn.
      • Giảm mệt mỏi và nguy cơ chấn thương: Công cụ ergonomic giúp người lao động làm việc thoải mái hơn và giảm nguy cơ mắc các bệnh nghề nghiệp liên quan đến cơ xương khớp.
      • Nâng cao chất lượng công việc: Công cụ tốt giúp thực hiện các thao tác chính xác hơn.
  • Tiêu chuẩn hóa công việc: Xác định và áp dụng các phương pháp làm việc tốt nhất để giảm sự khác biệt và các thao tác không cần thiết.
    • Chi tiết hóa: Xây dựng các quy trình và hướng dẫn công việc chi tiết, mô tả cách thực hiện từng bước một cách hiệu quả và an toàn nhất. Tiêu chuẩn hóa bao gồm:
      • Xác định trình tự thao tác tối ưu: Tìm ra cách thực hiện công việc nhanh nhất, dễ dàng nhất và ít tốn sức nhất thông qua phân tích và thử nghiệm.
      • Ghi lại các tiêu chuẩn: Sử dụng tài liệu, hình ảnh, video để mô tả rõ ràng các bước công việc, dụng cụ cần thiết và các yêu cầu về chất lượng.
      • Đào tạo và tuân thủ: Đảm bảo tất cả người lao động được đào tạo về các tiêu chuẩn và tuân thủ chúng trong quá trình làm việc.
      • Đánh giá và cải tiến tiêu chuẩn: Thường xuyên xem xét và cập nhật các tiêu chuẩn để phản ánh những cải tiến mới và điều kiện làm việc thay đổi.
    • Tác động đến thao tác lãng phí:
      • Loại bỏ sự khác biệt trong cách làm việc: Đảm bảo mọi người thực hiện công việc theo phương pháp hiệu quả nhất đã được xác định.
      • Giảm các thao tác thừa do thói quen làm việc không tốt: Tiêu chuẩn hóa hướng dẫn người lao động thực hiện đúng các bước cần thiết.
      • Tạo sự nhất quán trong sản phẩm và quy trình: Giảm thiểu sai sót và đảm bảo chất lượng ổn định.
      • Dễ dàng đào tạo nhân viên mới: Các tiêu chuẩn rõ ràng giúp nhân viên mới nhanh chóng nắm bắt công việc.
  • Ergonomics (Công thái học): Thiết kế nơi làm việc và công việc phù hợp với khả năng và giới hạn của con người để giảm mệt mỏi và chấn thương.
    • Chi tiết hóa: Áp dụng các nguyên tắc công thái học để thiết kế:
      • Bàn làm việc và ghế ngồi: Điều chỉnh được độ cao, có chỗ để chân thoải mái, hỗ trợ lưng tốt.
      • Vị trí đặt vật tư và dụng cụ: Đặt trong tầm với dễ dàng, giảm thiểu việc vươn người, cúi xuống hoặc xoay người quá mức.
      • Ánh sáng và tiếng ồn: Đảm bảo đủ ánh sáng và giảm thiểu tiếng ồn để tạo môi trường làm việc thoải mái và an toàn.
      • Thiết kế công cụ: Lựa chọn và sử dụng các công cụ có thiết kế phù hợp với hình dáng tay và lực nắm của người sử dụng.
      • Tổ chức công việc: Luân chuyển công việc để tránh các động tác lặp đi lặp lại quá lâu, cung cấp thời gian nghỉ ngơi hợp lý.
    • Tác động đến thao tác lãng phí:
      • Giảm các chuyển động không tự nhiên: Thiết kế công thái học giúp người lao động làm việc trong tư thế thoải mái và tự nhiên hơn.
      • Giảm mệt mỏi và căng thẳng cơ bắp: Môi trường làm việc và công cụ phù hợp giúp giảm áp lực lên cơ xương khớp.
      • Phòng ngừa chấn thương: Giảm nguy cơ mắc các bệnh nghề nghiệp liên quan đến tư thế làm việc và các động tác lặp đi lặp lại.
      • Tăng sự thoải mái và hiệu quả làm việc: Người lao động cảm thấy thoải mái hơn sẽ làm việc tập trung và hiệu quả hơn.
  • Tự động hóa: Sử dụng máy móc để thay thế các thao tác lặp đi lặp lại hoặc đòi hỏi nhiều sức lực.
    • Chi tiết hóa: Áp dụng các giải pháp tự động hóa để thực hiện các công việc mà trước đây do con người thực hiện. Điều này có thể bao gồm:
      • Robot công nghiệp: Sử dụng robot để thực hiện các công việc lắp ráp, hàn, sơn, hoặc vận chuyển vật liệu lặp đi lặp lại và chính xác.
      • Máy móc CNC: Sử dụng máy móc điều khiển bằng máy tính để gia công các chi tiết phức tạp một cách tự động.
      • Hệ thống băng tải tự động: Sử dụng băng tải để di chuyển vật liệu giữa các công đoạn sản xuất mà không cần sự can thiệp của con người.
      • Phần mềm tự động hóa quy trình (RPA): Sử dụng phần mềm để tự động hóa các tác vụ văn phòng lặp đi lặp lại.
    • Tác động đến thao tác lãng phí:
      • Loại bỏ hoàn toàn các thao tác lặp đi lặp lại: Máy móc có thể thực hiện các công việc này một cách nhanh chóng và chính xác hơn con người.
      • Giảm nhu cầu về lao động thủ công: Giải phóng người lao động khỏi các công việc nặng nhọc hoặc đơn điệu để tập trung vào các công việc phức tạp hơn.
      • Tăng tốc độ và độ chính xác của quy trình: Máy móc thường hoạt động nhanh hơn và ít mắc lỗi hơn con người.
      • Cải thiện an toàn lao động: Tự động hóa các công việc nguy hiểm giúp giảm nguy cơ tai nạn cho người lao động.
See also  Loại bỏ lãng phí vận chuyển trong sản xuất

Việc áp dụng đồng bộ và linh hoạt các phương pháp này sẽ giúp các tổ chức giảm thiểu đáng kể các thao tác lãng phí, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí, cải thiện chất lượng và tạo ra một môi trường làm việc tốt hơn cho người lao động.

Lãng phí Thao tác (Motion) là một “kẻ thù” thầm lặng nhưng gây ra những tổn thất không nhỏ cho hiệu quả sản xuất. Từ việc kéo dài thời gian làm việc, giảm năng suất, gây mệt mỏi cho người lao động đến tăng chi phí và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, những chuyển động thừa cần được nhận diện và loại bỏ một cách triệt để. Bằng cách áp dụng các nguyên tắc của Lean Manufacturing, đặc biệt là các giải pháp như 5S, tối ưu hóa quy trình, sử dụng công cụ phù hợp, tiêu chuẩn hóa công việc, công thái học và tự động hóa, doanh nghiệp có thể giảm thiểu đáng kể lãng phí này, mở ra tiềm năng tăng trưởng bền vững và nâng cao lợi thế cạnh tranh trên thị trường.