IoT là gì? Vai trò của IoT trong quản lý doanh nghiệp

Trí tuệ nhân tạo (AI)
Trí tuệ nhân tạo (AI) là gì? Ứng dụng của AI trong quản lý doanh nghiệp
13 August, 2024
Công dân số
Công dân số là gì?
13 August, 2024
Show all
IoT trong quản trị doanh nghiệp

IoT trong quản trị doanh nghiệp

5/5 - (2 votes)

Last updated on 14 September, 2024

IoT (Internet of Things) là mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối với nhau qua internet, cho phép chúng thu thập và chia sẻ dữ liệu. Những thiết bị này có thể là bất kỳ thứ gì từ các thiết bị gia dụng thông minh, như tủ lạnh, đèn chiếu sáng, và đồng hồ thông minh, đến các thiết bị công nghiệp như cảm biến và máy móc. IoT được ứng dụng nhiều trong quản lý doanh nghiệp, sản xuất, logistics…

Table of Contents

IoT là gì?

IoT (Internet of Things) là mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối với nhau qua internet, cho phép chúng thu thập và chia sẻ dữ liệu. Những thiết bị này có thể là bất kỳ thứ gì từ các thiết bị gia dụng thông minh, như tủ lạnh, đèn chiếu sáng, và đồng hồ thông minh, đến các thiết bị công nghiệp như cảm biến và máy móc.

IoT cho phép các thiết bị này giao tiếp với nhau và với con người thông qua internet, từ đó cải thiện hiệu suất, tiết kiệm năng lượng, và cung cấp thông tin chi tiết để đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu. Ví dụ, một ngôi nhà thông minh có thể tự động điều chỉnh nhiệt độ, ánh sáng và an ninh dựa trên dữ liệu từ các thiết bị IoT. Trong công nghiệp, IoT có thể được sử dụng để giám sát và tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ đó tăng năng suất và giảm chi phí.

Ứng dụng của IoT trong quản trị doanh nghiệp?

Ứng dụng của IoT trong quản trị doanh nghiệp rất đa dạng và có thể mang lại nhiều lợi ích, bao gồm tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu quả, và cải thiện trải nghiệm khách hàng. Dưới đây là một số cách IoT có thể được áp dụng trong quản trị doanh nghiệp:

  1. Quản lý tài sản và thiết bị:
    • IoT giúp theo dõi tình trạng và vị trí của tài sản trong thời gian thực, giúp doanh nghiệp quản lý tài sản hiệu quả hơn, giảm thiểu rủi ro mất mát và bảo trì kịp thời các thiết bị để tránh gián đoạn hoạt động.
  2. Tối ưu hóa quy trình sản xuất:
    • Các cảm biến IoT có thể giám sát các dây chuyền sản xuất, thu thập dữ liệu về hiệu suất và phát hiện các vấn đề trước khi chúng trở thành sự cố lớn, từ đó cải thiện năng suất và giảm chi phí bảo trì.
  3. Quản lý chuỗi cung ứng:
    • IoT cung cấp khả năng theo dõi hàng hóa trong toàn bộ chuỗi cung ứng, từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng. Điều này giúp giảm thời gian giao hàng, cải thiện tính minh bạch và tăng cường kiểm soát chất lượng.
  4. Nâng cao trải nghiệm khách hàng:
    • Các thiết bị IoT có thể thu thập dữ liệu về hành vi và sở thích của khách hàng, giúp doanh nghiệp tùy chỉnh các sản phẩm và dịch vụ theo nhu cầu cụ thể của khách hàng, từ đó nâng cao sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
  5. Quản lý năng lượng:
    • IoT có thể giám sát và điều chỉnh mức tiêu thụ năng lượng trong các tòa nhà và cơ sở sản xuất, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng và giảm tác động môi trường.
  6. An ninh và an toàn:
    • Các hệ thống IoT có thể giám sát an ninh và an toàn trong doanh nghiệp, từ việc kiểm soát truy cập đến giám sát các điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm để bảo vệ tài sản và nhân viên.
  7. Phân tích dữ liệu và ra quyết định:
    • Dữ liệu từ các thiết bị IoT có thể được phân tích để đưa ra những hiểu biết sâu sắc và hỗ trợ ra quyết định chiến lược, từ đó cải thiện hiệu suất tổng thể của doanh nghiệp.
  8. Quản lý nhân sự:
    • IoT có thể theo dõi hoạt động của nhân viên, giúp cải thiện quản lý thời gian và năng suất làm việc, đồng thời tăng cường an toàn lao động.
See also  Voice of Customer - VOC (Tiếng nói của khách hàng) là gì?

IoT đang dần trở thành một yếu tố quan trọng trong việc chuyển đổi số và tăng cường năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong thời đại công nghệ 4.0.

Cụ thể hơn về những ứng dụng của IoT với quản lý nhân sự?

IoT có thể mang lại nhiều lợi ích cho quản lý nhân sự bằng cách cung cấp các công cụ và dữ liệu để tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu suất lao động, và cải thiện trải nghiệm của nhân viên. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của IoT trong quản lý nhân sự:

1. Giám sát hiệu suất làm việc:

  • Wearables (Thiết bị đeo): Các thiết bị đeo như đồng hồ thông minh có thể theo dõi hoạt động của nhân viên, chẳng hạn như số bước đi, thời gian làm việc, và cả tình trạng sức khỏe. Điều này giúp nhà quản lý hiểu rõ hơn về mức độ hoạt động và hiệu suất của nhân viên, từ đó đưa ra các giải pháp cải thiện khi cần.
  • IoT Sensors: Các cảm biến IoT có thể được tích hợp trong môi trường làm việc để theo dõi thời gian sử dụng của các thiết bị và máy móc, từ đó xác định được những người sử dụng hiệu quả nhất.

2. Quản lý thời gian và chấm công:

  • Chấm công tự động: Các thiết bị IoT như cảm biến RFID hoặc các hệ thống nhận diện khuôn mặt có thể tự động ghi nhận giờ vào/ra của nhân viên mà không cần sự can thiệp thủ công, giúp giảm thiểu sai sót và tăng cường tính chính xác trong quản lý thời gian làm việc.
  • Quản lý lịch làm việc: IoT có thể tích hợp với hệ thống quản lý nhân sự để tối ưu hóa việc lập lịch ca làm việc dựa trên dữ liệu thực tế như thời gian có mặt, năng suất làm việc, và yêu cầu của công việc.

3. Nâng cao an toàn lao động:

  • Giám sát điều kiện làm việc: Các cảm biến IoT có thể giám sát môi trường làm việc, bao gồm nhiệt độ, độ ẩm, mức độ tiếng ồn, và khí độc. Nếu các chỉ số vượt quá mức an toàn, hệ thống sẽ cảnh báo ngay lập tức để bảo vệ nhân viên.
  • Thiết bị đeo bảo hộ: Các thiết bị đeo thông minh có thể cảnh báo khi nhân viên không tuân thủ quy định an toàn, ví dụ như không đội mũ bảo hiểm trong khu vực bắt buộc, từ đó giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động.

4. Quản lý sức khỏe và phúc lợi:

  • Theo dõi sức khỏe: Các thiết bị đeo có thể theo dõi sức khỏe của nhân viên theo thời gian thực, như nhịp tim, mức độ căng thẳng, giấc ngủ. Dữ liệu này giúp doanh nghiệp thiết kế các chương trình phúc lợi phù hợp và can thiệp kịp thời khi có dấu hiệu nguy cơ về sức khỏe.
  • Phân tích dữ liệu sức khỏe: Các công cụ IoT có thể thu thập và phân tích dữ liệu sức khỏe của toàn bộ nhân viên, từ đó đề xuất các biện pháp cải thiện môi trường làm việc, hoặc tổ chức các chương trình nâng cao sức khỏe.

5. Cải thiện trải nghiệm nhân viên:

  • Không gian làm việc thông minh: IoT có thể tự động điều chỉnh các yếu tố như ánh sáng, nhiệt độ, và âm thanh trong môi trường làm việc để phù hợp với sở thích cá nhân của nhân viên, giúp tăng cường sự thoải mái và năng suất làm việc.
  • Ứng dụng phản hồi tức thời: Các hệ thống IoT có thể thu thập phản hồi của nhân viên về các điều kiện làm việc và các chính sách ngay lập tức, từ đó giúp nhà quản lý đưa ra các điều chỉnh nhanh chóng.

6. Phát hiện và ngăn ngừa xung đột:

  • Giám sát tương tác: IoT có thể theo dõi cách thức nhân viên tương tác với nhau thông qua các thiết bị và không gian làm việc. Dữ liệu này có thể được sử dụng để phát hiện sớm các dấu hiệu xung đột hoặc bất đồng trong đội ngũ, từ đó giúp nhà quản lý can thiệp kịp thời.

Ứng dụng của IoT trong quản lý nhân sự không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả mà còn giúp tạo ra một môi trường làm việc tốt hơn, an toàn hơn và phù hợp hơn với nhu cầu của từng nhân viên.

Ứng dụng của IoT trong quản lý sản xuất

IoT đóng vai trò quan trọng trong việc cách mạng hóa quản lý sản xuất, giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình, nâng cao chất lượng sản phẩm, và giảm chi phí. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của IoT trong quản lý sản xuất:

See also  Dịch vụ Tư vấn Giải pháp và Chuyển đổi số

1. Giám sát và quản lý quy trình sản xuất:

  • Giám sát từ xa: Các cảm biến IoT có thể giám sát quy trình sản xuất trong thời gian thực, cung cấp dữ liệu liên tục về hiệu suất, tình trạng máy móc, và chất lượng sản phẩm. Điều này cho phép các nhà quản lý phát hiện sớm các vấn đề, từ đó thực hiện các biện pháp điều chỉnh kịp thời.
  • Tối ưu hóa dây chuyền sản xuất: Dữ liệu thu thập từ các thiết bị IoT có thể được phân tích để tối ưu hóa các bước trong quy trình sản xuất, từ đó cải thiện năng suất và giảm thời gian chết (downtime).

2. Bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance):

  • Phân tích dữ liệu máy móc: IoT cho phép theo dõi tình trạng của máy móc và thiết bị, phát hiện sớm các dấu hiệu hỏng hóc hoặc sự cố tiềm ẩn. Dữ liệu này giúp doanh nghiệp thực hiện bảo trì dự đoán, thay vì bảo trì định kỳ hoặc sau khi xảy ra sự cố, từ đó giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
  • Cảnh báo tự động: Khi các cảm biến phát hiện ra sự bất thường, hệ thống IoT có thể gửi cảnh báo tự động đến các kỹ thuật viên để can thiệp kịp thời.

3. Quản lý chất lượng:

  • Kiểm soát chất lượng tự động: IoT có thể giám sát các thông số chất lượng trong suốt quá trình sản xuất, như nhiệt độ, áp suất, và độ ẩm. Nếu phát hiện bất kỳ sai lệch nào, hệ thống có thể tự động điều chỉnh hoặc ngừng sản xuất để tránh sản phẩm lỗi.
  • Theo dõi nguồn gốc sản phẩm: IoT có thể ghi lại toàn bộ quy trình sản xuất từ nguyên liệu đến thành phẩm, giúp truy xuất nguồn gốc sản phẩm và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.

4. Quản lý kho và chuỗi cung ứng:

  • Theo dõi hàng tồn kho: Các cảm biến IoT có thể theo dõi lượng hàng tồn kho theo thời gian thực, giúp doanh nghiệp duy trì mức tồn kho tối ưu, tránh tình trạng thiếu hàng hoặc dư thừa không cần thiết.
  • Tối ưu hóa logistics: IoT giúp theo dõi vị trí của hàng hóa trong suốt chuỗi cung ứng, từ nhà cung cấp đến khách hàng. Dữ liệu này có thể được sử dụng để tối ưu hóa lộ trình vận chuyển, giảm thời gian giao hàng và chi phí.

5. An toàn lao động:

  • Giám sát điều kiện môi trường: Các cảm biến IoT có thể giám sát các yếu tố môi trường trong nhà máy, như nhiệt độ, độ ẩm, mức độ khí độc, và ánh sáng. Nếu các điều kiện này vượt ngưỡng an toàn, hệ thống sẽ tự động gửi cảnh báo để bảo vệ nhân viên và tài sản.
  • Thiết bị bảo hộ thông minh: Thiết bị đeo thông minh có thể theo dõi tình trạng sức khỏe của nhân viên, phát hiện sớm các vấn đề như kiệt sức hoặc tiếp xúc với hóa chất độc hại, từ đó giúp ngăn ngừa tai nạn lao động.

6. Tự động hóa và robot hóa:

  • Robot tự động: IoT có thể tích hợp với hệ thống robot trong sản xuất để tự động hóa các nhiệm vụ phức tạp hoặc nguy hiểm. Robot có thể được điều khiển và giám sát từ xa thông qua IoT, giúp tăng năng suất và giảm rủi ro cho nhân viên.
  • Quản lý năng lượng: IoT có thể tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong sản xuất, từ việc tự động điều chỉnh ánh sáng, nhiệt độ đến quản lý mức tiêu thụ điện của máy móc, từ đó giảm chi phí năng lượng và tác động môi trường.

7. Phân tích dữ liệu và ra quyết định:

  • Phân tích thời gian thực: Dữ liệu thu thập từ các thiết bị IoT có thể được phân tích ngay lập tức để hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng, từ việc điều chỉnh quy trình sản xuất đến việc lập kế hoạch sản xuất dài hạn.
  • Dự đoán xu hướng: Các mô hình phân tích dựa trên dữ liệu IoT có thể dự đoán xu hướng sản xuất và tiêu thụ, giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược sản xuất phù hợp với nhu cầu thị trường.

8. Tăng cường sự linh hoạt trong sản xuất:

  • Sản xuất theo yêu cầu (On-Demand Manufacturing): IoT giúp doanh nghiệp chuyển từ sản xuất hàng loạt sang sản xuất theo nhu cầu, bằng cách theo dõi xu hướng và yêu cầu của khách hàng theo thời gian thực. Điều này giúp giảm thiểu lãng phí và tăng cường sự linh hoạt trong sản xuất.

IoT trong quản lý sản xuất không chỉ giúp doanh nghiệp tăng cường hiệu quả và tiết kiệm chi phí, mà còn tạo ra một hệ thống sản xuất thông minh hơn, an toàn hơn, và có khả năng đáp ứng tốt hơn với nhu cầu của thị trường.

Những mô hình doanh nghiệp nào có khả năng ứng dụng IoT cao?

IoT có thể được ứng dụng trong nhiều mô hình doanh nghiệp khác nhau, nhưng một số mô hình doanh nghiệp đặc biệt có khả năng tận dụng IoT để nâng cao hiệu quả hoạt động và tạo ra giá trị mới. Dưới đây là những mô hình doanh nghiệp có khả năng ứng dụng IoT cao nhất:

See also  Ứng dụng công nghệ số trong quản lý sản xuất

1. Doanh nghiệp sản xuất (Manufacturing):

  • Nhà máy thông minh (Smart Factories): Các doanh nghiệp sản xuất có thể triển khai IoT để giám sát và tối ưu hóa quy trình sản xuất, quản lý máy móc, bảo trì dự đoán, và cải thiện chất lượng sản phẩm.
  • Quản lý chuỗi cung ứng: IoT giúp doanh nghiệp sản xuất theo dõi hàng tồn kho, quản lý nguyên liệu, và tối ưu hóa logistics, từ đó tăng cường tính minh bạch và hiệu quả của chuỗi cung ứng.

2. Doanh nghiệp bán lẻ (Retail):

  • Cửa hàng thông minh (Smart Stores): IoT có thể được sử dụng để quản lý hàng tồn kho, tối ưu hóa bố trí cửa hàng, và cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua các hệ thống như beacon, nhận diện khuôn mặt, và các thiết bị thanh toán thông minh.
  • Quản lý chuỗi cung ứng bán lẻ: Bán lẻ là một lĩnh vực mà IoT có thể tối ưu hóa việc theo dõi sản phẩm từ nhà kho đến cửa hàng, giúp doanh nghiệp dự đoán nhu cầu và tối ưu hóa logistics.

3. Doanh nghiệp năng lượng và tiện ích (Energy and Utilities):

  • Quản lý năng lượng thông minh (Smart Grid): Các doanh nghiệp trong lĩnh vực năng lượng có thể sử dụng IoT để giám sát và quản lý lưới điện, điều chỉnh việc tiêu thụ năng lượng, và tối ưu hóa việc phân phối năng lượng.
  • Bảo trì cơ sở hạ tầng: IoT cho phép các công ty tiện ích giám sát cơ sở hạ tầng như đường ống nước, cáp điện, và hệ thống giao thông, phát hiện sớm các vấn đề và giảm thiểu sự cố.

4. Doanh nghiệp logistics và vận tải (Logistics and Transportation):

  • Quản lý đội xe (Fleet Management): IoT có thể theo dõi vị trí và tình trạng của các phương tiện vận tải, tối ưu hóa lộ trình và cải thiện hiệu suất nhiên liệu.
  • Theo dõi hàng hóa: Các doanh nghiệp logistics có thể sử dụng IoT để theo dõi hàng hóa theo thời gian thực, cải thiện tính minh bạch và bảo đảm an toàn trong quá trình vận chuyển.

5. Doanh nghiệp chăm sóc sức khỏe (Healthcare):

  • Giám sát bệnh nhân từ xa (Remote Patient Monitoring): Các thiết bị IoT có thể theo dõi sức khỏe của bệnh nhân từ xa, thu thập dữ liệu về các chỉ số sức khỏe và cảnh báo cho các chuyên gia y tế khi có dấu hiệu bất thường.
  • Quản lý tài sản y tế: IoT giúp các bệnh viện và cơ sở y tế quản lý hiệu quả thiết bị y tế, từ giường bệnh đến máy móc phức tạp, đảm bảo rằng các thiết bị này luôn sẵn sàng và hoạt động tốt.

6. Doanh nghiệp nông nghiệp (Agriculture):

  • Nông nghiệp thông minh (Smart Farming): IoT có thể được sử dụng để theo dõi các yếu tố như độ ẩm đất, lượng mưa, và sức khỏe cây trồng, giúp nông dân tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và tăng năng suất.
  • Quản lý trang trại chăn nuôi: IoT giúp theo dõi tình trạng sức khỏe của vật nuôi, quản lý thức ăn và nước uống, và tối ưu hóa môi trường sống của chúng.

7. Doanh nghiệp tài chính và ngân hàng (Finance and Banking):

  • Ngân hàng thông minh (Smart Banking): IoT có thể hỗ trợ các ngân hàng trong việc cung cấp các dịch vụ cá nhân hóa, quản lý rủi ro, và cải thiện an ninh thông qua các thiết bị thanh toán và giao dịch thông minh.
  • Bảo mật tài chính: IoT giúp các tổ chức tài chính giám sát và phát hiện các hành vi gian lận hoặc xâm nhập bất hợp pháp trong thời gian thực.

8. Doanh nghiệp bất động sản và xây dựng (Real Estate and Construction):

  • Tòa nhà thông minh (Smart Buildings): IoT có thể quản lý và tối ưu hóa hệ thống HVAC, an ninh, ánh sáng, và tiêu thụ năng lượng trong các tòa nhà, từ đó giảm chi phí vận hành và cải thiện môi trường làm việc.
  • Quản lý dự án xây dựng: IoT giúp theo dõi tiến độ dự án, quản lý tài nguyên, và giám sát an toàn lao động tại công trường.

9. Doanh nghiệp dịch vụ khách sạn và du lịch (Hospitality and Tourism):

  • Quản lý trải nghiệm khách hàng: IoT giúp các khách sạn và khu nghỉ dưỡng tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng, từ quản lý đặt phòng đến điều chỉnh các dịch vụ trong phòng theo sở thích cá nhân của khách hàng.
  • Quản lý tài sản: IoT hỗ trợ quản lý tài sản và cơ sở hạ tầng của khách sạn, từ hệ thống ánh sáng, điều hòa không khí đến an ninh, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả.

10. Doanh nghiệp sản xuất và phát triển công nghệ (Tech and Electronics Manufacturing):

  • Phát triển sản phẩm thông minh: Các doanh nghiệp này có thể ứng dụng IoT để phát triển và sản xuất các sản phẩm thông minh, từ điện thoại thông minh đến thiết bị gia dụng thông minh.
  • Nghiên cứu và phát triển (R&D): IoT cung cấp dữ liệu từ quá trình sử dụng sản phẩm thực tế, giúp các doanh nghiệp cải thiện và tối ưu hóa sản phẩm trong các phiên bản tiếp theo.

11. Doanh nghiệp giáo dục (Education):

  • Lớp học thông minh (Smart Classrooms): IoT có thể được sử dụng để tạo ra các lớp học thông minh, với bảng tương tác, thiết bị theo dõi sự tham gia của học sinh, và quản lý nội dung giảng dạy.
  • Quản lý cơ sở vật chất: IoT hỗ trợ quản lý cơ sở vật chất trong các trường học, từ hệ thống HVAC đến an ninh và quản lý năng lượng.

Các mô hình doanh nghiệp này có thể tận dụng IoT để tạo ra sự khác biệt cạnh tranh, nâng cao hiệu quả hoạt động, và cung cấp các dịch vụ và sản phẩm vượt trội cho khách hàng.