IoT Công nghiệp (IIoT) là gì? Ứng dụng trong sản xuất

Khách hàng số và thách thức đối với doanh nghiệp
Khách hàng số là gì? Thách thức với doanh nghiệp
20 September, 2024
Báo cáo tốc độ truy cập website của PageSpeed Insights
Các chỉ số KPI đánh giá hiệu quả website
21 September, 2024
Show all
IIoT và ứng dụng trong tự đông hóa sản xuất

IIoT và ứng dụng trong tự đông hóa sản xuất

5/5 - (2 votes)

Last updated on 16 October, 2024

IoT Công nghiệp (IIoT  – Industrial Internet of Things) là một phần mở rộng của Internet of Things (IoT) được áp dụng trong ngành công nghiệp. IIoT đề cập đến việc sử dụng các thiết bị, cảm biến, máy móc và hệ thống kết nối với nhau thông qua Internet, tạo ra một mạng lưới thông minh giúp giám sát và điều khiển các quy trình sản xuất, vận hành trong thời gian thực.

IIoT là gì?

IoT Công nghiệp (IIoT  – Industrial Internet of Things) là một phần mở rộng của Internet of Things (IoT) được áp dụng trong ngành công nghiệp. IIoT đề cập đến việc sử dụng các thiết bị, cảm biến, máy móc và hệ thống kết nối với nhau thông qua Internet, tạo ra một mạng lưới thông minh giúp giám sát và điều khiển các quy trình sản xuất, vận hành trong thời gian thực.

Các yếu tố chính của IIoT bao gồm:

  • Cảm biến thông minh: Các thiết bị cảm biến thu thập dữ liệu từ máy móc, hệ thống, hoặc môi trường xung quanh và truyền tải dữ liệu này thông qua mạng internet.
  • Kết nối: Dữ liệu thu thập từ các cảm biến được truyền tải thông qua các hệ thống mạng không dây hoặc có dây, cho phép quản lý và theo dõi từ xa.
  • Phân tích dữ liệu: IIoT sử dụng các công cụ phân tích để xử lý dữ liệu từ các cảm biến, cung cấp thông tin có giá trị để ra quyết định nhanh chóng và chính xác.
  • Tự động hóa: IIoT cho phép tự động hóa các quy trình và điều khiển máy móc từ xa, giúp tối ưu hóa hoạt động, giảm thiểu lỗi và nâng cao hiệu quả sản xuất.
  • An ninh mạng: IIoT yêu cầu các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu và thiết bị khỏi các mối đe dọa trên mạng.

Lợi ích chính của IIoT trong sản xuất và công nghiệp bao gồm việc tối ưu hóa hiệu suất vận hành, dự đoán và ngăn ngừa sự cố thông qua bảo trì dự đoán, tăng cường an toàn cho người lao động và giảm chi phí sản xuất.

Ứng dụng của IIoT trong sản xuất và quản lý sản xuất

  • Giám sát và điều khiển từ xa: Với các thiết bị kết nối qua IIoT, nhà sản xuất có thể giám sát và điều khiển dây chuyền sản xuất từ xa một cách liên tục. Các cảm biến thông minh được lắp đặt trên máy móc sẽ thu thập dữ liệu về hiệu suất và tình trạng hoạt động, giúp người quản lý phát hiện và xử lý sự cố từ xa mà không cần có mặt tại hiện trường. Điều này giúp giảm thời gian ngừng hoạt động và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • Bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance): IIoT cung cấp khả năng theo dõi tình trạng thực tế của thiết bị thông qua dữ liệu từ các cảm biến, giúp dự đoán thời điểm máy móc có thể gặp sự cố. Thay vì thực hiện bảo trì định kỳ, các doanh nghiệp có thể tiến hành bảo trì khi cần thiết, ngăn ngừa những sự cố bất ngờ, giảm thiểu thời gian gián đoạn và tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.
  • Tối ưu hóa chuỗi cung ứng: IIoT giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng bằng cách cung cấp dữ liệu chính xác về hàng tồn kho, nguyên vật liệu và sản phẩm cuối cùng. Các hệ thống IIoT có thể đồng bộ dữ liệu giữa các khâu sản xuất và nhà cung cấp, giúp doanh nghiệp dự đoán nhu cầu, tối ưu hóa sản xuất, giảm tồn kho dư thừa và tăng khả năng phản ứng linh hoạt trước biến động thị trường.
  • Quản lý năng lượng: IIoT cho phép giám sát lượng tiêu thụ năng lượng của các thiết bị trong nhà máy. Thông qua phân tích dữ liệu, doanh nghiệp có thể xác định các khu vực tiêu hao năng lượng không hiệu quả, điều chỉnh quy trình sản xuất để giảm chi phí năng lượng và thúc đẩy sản xuất bền vững hơn.
  • Tự động hóa sản xuất: IIoT kết hợp với hệ thống điều khiển tự động giúp tăng cường khả năng tự động hóa dây chuyền sản xuất. Các robot công nghiệp và thiết bị điều khiển thông minh có thể thực hiện các nhiệm vụ với độ chính xác cao mà ít cần sự can thiệp của con người. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu lỗi sản xuất mà còn tăng năng suất lao động và tiết kiệm chi phí vận hành.
  • Quản lý chất lượng sản phẩm: IIoT giúp theo dõi chất lượng sản phẩm trong từng giai đoạn sản xuất nhờ dữ liệu từ các cảm biến theo dõi liên tục các thông số kỹ thuật. Doanh nghiệp có thể phát hiện và khắc phục kịp thời những sai sót trong quy trình sản xuất, từ đó đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao và giảm tỷ lệ hàng hỏng.
  • Tăng cường an toàn lao động: IIoT giúp giám sát môi trường làm việc và tình trạng thiết bị để đảm bảo an toàn cho nhân viên. Các cảm biến có thể phát hiện những thay đổi bất thường trong môi trường làm việc như nhiệt độ, độ ẩm, hay các hóa chất độc hại, từ đó cảnh báo kịp thời và ngăn ngừa tai nạn lao động.
  • Phân tích dữ liệu và dự báo: Dữ liệu thu thập từ các thiết bị IIoT trong quá trình sản xuất được phân tích để phát hiện các xu hướng và mẫu hình ẩn. Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình, dự báo nhu cầu sản phẩm và điều chỉnh chiến lược sản xuất phù hợp với sự thay đổi của thị trường. Khả năng dự báo này giúp nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu lãng phí và tăng khả năng cạnh tranh.
  • Tối ưu hóa quy trình sản xuất: IIoT cung cấp dữ liệu chi tiết về mọi bước trong quy trình sản xuất, giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện và phát hiện các điểm yếu, từ đó cải thiện và tối ưu hóa quy trình. Việc sử dụng các thuật toán phân tích dữ liệu từ IIoT còn giúp tối ưu hóa lưu thông nguyên vật liệu, dòng sản xuất, và các giai đoạn vận hành để đạt hiệu quả cao nhất.
  • Cải thiện khả năng quản lý kho bãi: Với IIoT, quản lý kho bãi trở nên dễ dàng hơn nhờ vào việc tự động hóa các quy trình theo dõi và quản lý hàng hóa. Các cảm biến có thể theo dõi chính xác vị trí, tình trạng và số lượng hàng tồn kho, giúp cải thiện tính minh bạch và giảm chi phí quản lý.
See also  IoT là gì? Vai trò của IoT trong quản lý doanh nghiệp

Các thành phần của IIoT

Các thành phần của IIoT (Internet vạn vật công nghiệp) tạo nên một hệ thống kết nối và thông minh, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý. Các thành phần chính của IIoT bao gồm:

  • Thiết bị và cảm biến thông minh: Đây là các thiết bị vật lý như máy móc, cảm biến nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, hoặc các cảm biến đo lường khác được gắn trên dây chuyền sản xuất. Các cảm biến này thu thập dữ liệu từ môi trường hoặc từ các thiết bị mà chúng giám sát và truyền tải dữ liệu này thông qua mạng lưới IIoT.
  • Kết nối mạng: Hệ thống kết nối của IIoT được đảm bảo qua mạng không dây hoặc có dây, sử dụng các giao thức truyền thông như Wi-Fi, Ethernet, mạng di động (4G, 5G), hoặc các giao thức công nghiệp như OPC-UA, MQTT, và Modbus. Kết nối mạng này cho phép các thiết bị giao tiếp với nhau và truyền dữ liệu tới các hệ thống xử lý.
  • Phần mềm và hệ thống quản lý: Đây là các hệ thống phần mềm điều khiển và quản lý IIoT, bao gồm các nền tảng công nghệ đám mây hoặc tại chỗ (on-premises). Phần mềm này quản lý việc thu thập dữ liệu, phân tích và xử lý dữ liệu từ các thiết bị, đồng thời cho phép kiểm soát và điều khiển từ xa các thiết bị trong hệ thống IIoT.
  • Xử lý dữ liệu và phân tích: Dữ liệu từ các cảm biến được thu thập và gửi đến các hệ thống phân tích, nơi dữ liệu được xử lý để tìm ra các mẫu hình, xu hướng hoặc sự bất thường. Các công cụ phân tích này có thể sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning) để dự đoán các vấn đề, tối ưu hóa quy trình và ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • Lưu trữ dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ các thiết bị trong hệ thống IIoT cần được lưu trữ một cách an toàn và có khả năng truy cập dễ dàng. Lưu trữ có thể diễn ra trên các nền tảng đám mây hoặc tại hệ thống lưu trữ nội bộ. Các công nghệ lưu trữ đám mây thường được sử dụng để quản lý lượng dữ liệu lớn và giúp khả năng mở rộng dễ dàng hơn.
  • An ninh mạng: Do tính chất kết nối của IIoT, bảo mật là một thành phần quan trọng. Các hệ thống cần được bảo vệ khỏi các mối đe dọa trên mạng, như tấn công mạng, đánh cắp dữ liệu hoặc gián đoạn hoạt động. An ninh mạng trong IIoT bao gồm việc mã hóa dữ liệu, xác thực người dùng, quản lý truy cập và giám sát liên tục để phát hiện các hoạt động bất thường.
  • Giao diện người dùng (UI/UX): Giao diện người dùng là thành phần cho phép các nhà quản lý, kỹ sư hoặc nhân viên truy cập và tương tác với hệ thống IIoT. Giao diện này có thể là các bảng điều khiển trực quan, ứng dụng di động hoặc các hệ thống quản lý dựa trên web giúp theo dõi dữ liệu, điều khiển thiết bị và ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • Các thiết bị điều khiển và tự động hóa: Đây là các thiết bị như PLC (Programmable Logic Controller), SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) hoặc các hệ thống điều khiển phân tán (DCS) được sử dụng để tự động hóa các quy trình sản xuất và điều khiển máy móc một cách chính xác và hiệu quả.

Những thành phần này kết hợp với nhau tạo thành một hệ sinh thái IIoT hoàn chỉnh, cho phép doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động, nâng cao hiệu quả và cải thiện khả năng cạnh tranh.

Thách thức đối với doanh nghiệp sản xuất khi ứng dụng IIoT

Khi doanh nghiệp sản xuất ứng dụng IIoT (Internet vạn vật công nghiệp), họ phải đối mặt với nhiều thách thức khác nhau. Dưới đây là những thách thức chính:

  • Chi phí đầu tư ban đầu cao: Việc triển khai IIoT đòi hỏi chi phí lớn cho việc mua sắm các cảm biến, thiết bị kết nối, hệ thống phần mềm, và cơ sở hạ tầng mạng. Ngoài ra, chi phí duy trì, bảo trì và nâng cấp hệ thống cũng cần được tính đến, tạo ra áp lực tài chính cho nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ.
  • Tích hợp hệ thống cũ với công nghệ mới: Nhiều doanh nghiệp sản xuất đã có sẵn các hệ thống máy móc và công nghệ cũ. Việc tích hợp những thiết bị này với các công nghệ IIoT hiện đại có thể gặp khó khăn do không tương thích về giao thức kết nối, khả năng truyền dữ liệu, hoặc thiếu chuẩn kết nối chung.
  • Bảo mật và an ninh mạng: Khi tất cả thiết bị và quy trình sản xuất đều kết nối qua mạng, nguy cơ bị tấn công mạng tăng cao. Các doanh nghiệp phải đối mặt với việc bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và đảm bảo an ninh mạng để tránh rủi ro về đánh cắp dữ liệu, xâm nhập trái phép hoặc các cuộc tấn công mạng có thể làm gián đoạn hoạt động sản xuất.
  • Thiếu hụt nhân lực chuyên môn: Ứng dụng IIoT đòi hỏi đội ngũ kỹ sư và nhân viên có kỹ năng chuyên sâu về công nghệ, từ việc triển khai hệ thống, giám sát hoạt động đến phân tích và xử lý dữ liệu. Tuy nhiên, việc tìm kiếm và đào tạo nhân lực đáp ứng nhu cầu kỹ thuật của IIoT là một thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp.
  • Quản lý dữ liệu lớn: IIoT tạo ra lượng dữ liệu khổng lồ từ các thiết bị và cảm biến. Quản lý, phân tích và sử dụng hiệu quả lượng dữ liệu này đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư vào hạ tầng lưu trữ và các công cụ phân tích dữ liệu lớn, đồng thời thiết lập các quy trình xử lý dữ liệu hiệu quả.
  • Tính phức tạp của hệ thống: IIoT bao gồm nhiều thành phần như cảm biến, hệ thống điều khiển, phần mềm phân tích, và kết nối mạng. Điều này làm cho hệ thống trở nên phức tạp, đòi hỏi khả năng quản lý và điều phối tốt. Việc duy trì sự liên tục trong quá trình hoạt động và đảm bảo tính ổn định của hệ thống là một thách thức lớn.
  • Thay đổi văn hóa doanh nghiệp: Áp dụng IIoT không chỉ là vấn đề về công nghệ mà còn đòi hỏi sự thay đổi về quy trình quản lý và văn hóa doanh nghiệp. Nhân viên cần thích nghi với các phương pháp làm việc mới, học cách sử dụng các công cụ kỹ thuật số và tăng cường kỹ năng làm việc dựa trên dữ liệu.
  • Tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định: IIoT trong sản xuất đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định quốc tế về bảo mật, quản lý dữ liệu và an toàn lao động. Việc áp dụng các tiêu chuẩn này có thể phức tạp và tốn thời gian, đặc biệt khi doanh nghiệp hoạt động tại nhiều quốc gia với các quy định khác nhau.
See also  IoT là gì? Vai trò của IoT trong quản lý doanh nghiệp

Những thách thức này đòi hỏi doanh nghiệp phải có kế hoạch triển khai rõ ràng, đầu tư dài hạn và sự hỗ trợ từ các chuyên gia công nghệ để ứng dụng IIoT thành công trong sản xuất.

Hệ thống IIoT cần tích hợp với những công nghệ, công cụ nào để tối ưu hóa lợi ích

Để tối ưu hóa lợi ích của hệ thống IIoT (Internet vạn vật công nghiệp), doanh nghiệp cần tích hợp với các công nghệ và công cụ sau đây:

  • Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning): Tích hợp AI và học máy giúp phân tích dữ liệu từ hệ thống IIoT để dự đoán xu hướng, tối ưu hóa quy trình sản xuất, và phát hiện các sự cố tiềm ẩn. Nhờ vào các thuật toán phân tích, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định tự động dựa trên dữ liệu thực tế, cải thiện hiệu suất và giảm thiểu rủi ro.
  • Dữ liệu lớn (Big Data Analytics): Hệ thống IIoT tạo ra khối lượng dữ liệu khổng lồ. Để tận dụng tối đa giá trị của dữ liệu này, doanh nghiệp cần các công cụ phân tích dữ liệu lớn nhằm xử lý, lưu trữ, và phân tích hiệu quả. Công nghệ Big Data cho phép tìm kiếm thông tin có giá trị từ dữ liệu không cấu trúc và đưa ra các giải pháp cải thiện sản xuất.
  • Điện toán đám mây (Cloud Computing): Tích hợp với các nền tảng điện toán đám mây cho phép lưu trữ dữ liệu từ hệ thống IIoT và cung cấp khả năng mở rộng, phân tích dữ liệu từ xa, và đồng bộ hóa dữ liệu giữa các chi nhánh sản xuất. Điều này giúp doanh nghiệp linh hoạt trong việc quản lý quy trình sản xuất toàn cầu mà không cần đầu tư quá lớn vào hạ tầng phần cứng nội bộ.
  • Tự động hóa quy trình bằng rô-bốt (Robotic Process Automation – RPA): RPA được tích hợp với IIoT để tự động hóa các quy trình sản xuất, giúp tăng cường tính chính xác và giảm thiểu sai sót do con người gây ra. Các thiết bị rô-bốt có thể hoạt động liên tục, hỗ trợ trong các công việc lặp lại và phức tạp, giúp tăng năng suất lao động.
  • Mạng 5G: Để hỗ trợ truyền tải dữ liệu tốc độ cao, mạng 5G là nền tảng quan trọng để IIoT hoạt động hiệu quả. Với tốc độ và độ trễ thấp, 5G cho phép hệ thống IIoT kết nối một lượng lớn thiết bị với thời gian phản hồi nhanh chóng, giúp giám sát và điều khiển các quy trình sản xuất theo thời gian thực.
  • Công nghệ chuỗi khối (Blockchain): Tích hợp blockchain giúp tăng cường bảo mật và tính minh bạch trong quản lý dữ liệu IIoT. Blockchain có thể được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu, tạo ra các sổ cái phân tán cho phép theo dõi các giao dịch, thông tin chuỗi cung ứng, và lưu trữ dữ liệu một cách an toàn.
  • Hệ thống quản lý tài sản (Enterprise Asset Management – EAM): Các công cụ EAM hỗ trợ quản lý, bảo trì và theo dõi vòng đời của các thiết bị công nghiệp trong hệ thống IIoT. EAM tích hợp với IIoT giúp theo dõi tình trạng thiết bị theo thời gian thực, lập kế hoạch bảo trì dự phòng và tối ưu hóa hiệu suất sử dụng tài sản.
  • Hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu (SCADA): SCADA là công nghệ quan trọng trong quản lý và điều khiển các quy trình sản xuất từ xa. Khi tích hợp với IIoT, SCADA giúp giám sát các hoạt động của máy móc và thiết bị trong nhà máy, cung cấp thông tin chi tiết để cải thiện khả năng tự động hóa và hiệu quả hoạt động.
  • Công nghệ thực tế ảo tăng cường (Augmented Reality – AR): AR được sử dụng để hỗ trợ nhân viên trong các hoạt động bảo trì, sửa chữa và đào tạo kỹ thuật. Khi tích hợp với IIoT, AR cung cấp dữ liệu theo thời gian thực từ cảm biến và thiết bị, giúp các kỹ thuật viên thực hiện công việc hiệu quả hơn mà không cần phụ thuộc vào thông tin hướng dẫn bằng văn bản.
  • Mô hình số (Digital Twins): Digital Twins là bản sao kỹ thuật số của các hệ thống và thiết bị vật lý. Khi tích hợp với IIoT, mô hình số giúp doanh nghiệp mô phỏng và theo dõi hoạt động của các dây chuyền sản xuất trong thời gian thực. Điều này cho phép tối ưu hóa vận hành, phát hiện sự cố trước khi xảy ra và hỗ trợ bảo trì dự đoán.
See also  IoT là gì? Vai trò của IoT trong quản lý doanh nghiệp

Những công nghệ và công cụ này giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của hệ thống IIoT, từ đó nâng cao năng suất, giảm thiểu chi phí, và cải thiện khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong môi trường sản xuất hiện đại.

Tích hợp IIoT với Phần mềm quản lý sản xuất MES

Tích hợp IIoT với Phần mềm quản lý sản xuất (MES – Manufacturing Execution System) mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp sản xuất, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm và quản lý tài nguyên hiệu quả hơn. Dưới đây là cách IIoT và MES kết hợp với nhau:

  • Giám sát quy trình sản xuất theo thời gian thực: IIoT cung cấp khả năng thu thập dữ liệu từ các cảm biến và thiết bị máy móc trong nhà máy. Khi tích hợp với MES, các dữ liệu này sẽ được phân tích và hiển thị theo thời gian thực, cho phép doanh nghiệp theo dõi chặt chẽ hiệu suất của dây chuyền sản xuất và tình trạng thiết bị. Điều này giúp phát hiện nhanh các vấn đề phát sinh và khắc phục kịp thời.
  • Tối ưu hóa quản lý tài nguyên: IIoT giúp theo dõi chi tiết mức tiêu thụ nguyên liệu, năng lượng và sử dụng máy móc. MES sẽ sử dụng những dữ liệu này để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm lãng phí và đảm bảo hoạt động sản xuất hiệu quả. Thông qua việc theo dõi hiệu suất thiết bị và tài nguyên, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu để cải thiện quy trình.
  • Bảo trì dự đoán: IIoT thu thập dữ liệu từ các cảm biến theo dõi tình trạng thiết bị. Khi được tích hợp với MES, hệ thống sẽ phân tích dữ liệu này để xác định dấu hiệu của sự cố hoặc suy giảm hiệu suất. Điều này cho phép doanh nghiệp thực hiện bảo trì dự đoán, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và kéo dài tuổi thọ của thiết bị, từ đó tăng năng suất sản xuất.
  • Quản lý chất lượng: Với dữ liệu từ IIoT, MES có thể giám sát chất lượng sản phẩm tại mỗi giai đoạn của quy trình sản xuất. Hệ thống có thể tự động kiểm tra các thông số kỹ thuật, phát hiện sai lệch hoặc lỗi sản xuất và đưa ra cảnh báo ngay lập tức. Điều này giúp giảm thiểu số lượng sản phẩm lỗi, đảm bảo chất lượng đồng đều và giảm chi phí kiểm soát chất lượng.
  • Tự động hóa quy trình sản xuất: Khi tích hợp IIoT với MES, các quy trình sản xuất có thể được tự động hóa từ đầu đến cuối. MES sử dụng dữ liệu thu thập từ các thiết bị IIoT để điều khiển máy móc và điều chỉnh quy trình sản xuất tự động theo các tiêu chuẩn đã định sẵn. Điều này giúp giảm sự can thiệp của con người, tăng tốc độ sản xuất và giảm thiểu sai sót.
  • Quản lý kho và chuỗi cung ứng: IIoT và MES cùng hỗ trợ quản lý tồn kho thông minh. Dữ liệu từ cảm biến IIoT giúp theo dõi chính xác số lượng nguyên liệu và thành phẩm trong kho. MES sử dụng dữ liệu này để quản lý chuỗi cung ứng, từ việc lên kế hoạch nhập hàng đến điều chỉnh sản xuất dựa trên nhu cầu thực tế. Điều này giúp doanh nghiệp quản lý kho hiệu quả hơn và đảm bảo chuỗi cung ứng luôn hoạt động trơn tru.
  • Cải thiện quy trình ra quyết định: MES tích hợp với IIoT giúp cung cấp thông tin chi tiết, có độ tin cậy cao về mọi khía cạnh của quy trình sản xuất. Điều này giúp các nhà quản lý có được cái nhìn toàn diện, từ đó đưa ra quyết định chính xác hơn và nhanh chóng hơn dựa trên dữ liệu thời gian thực.
  • Tăng cường tính linh hoạt trong sản xuất: IIoT và MES cho phép điều chỉnh nhanh chóng dây chuyền sản xuất dựa trên thay đổi nhu cầu thị trường hoặc yêu cầu khách hàng. Doanh nghiệp có thể dễ dàng chuyển đổi quy trình sản xuất hoặc thay đổi các thông số kỹ thuật để đáp ứng yêu cầu mới mà không cần ngừng sản xuất lâu dài.

Sự tích hợp giữa IIoT và MES giúp doanh nghiệp khai thác tối đa tiềm năng của công nghệ số trong sản xuất, từ đó tăng năng suất, giảm chi phí và cải thiện chất lượng sản phẩm, đồng thời tối ưu hóa quản lý quy trình sản xuất.