Last updated on 10 March, 2025
Trong thời đại số, người tiêu dùng không chỉ dựa vào quảng cáo truyền thống mà còn bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi những đánh giá, chia sẻ trên internet. Đây chính là hình thức electronic word of mouth (eWOM) – truyền miệng điện tử, nơi mà một phản hồi tích cực hay tiêu cực có thể lan truyền nhanh chóng và tác động đến quyết định mua hàng của hàng triệu người. Vậy eWOM là gì, có những dạng nào phổ biến và doanh nghiệp có thể tận dụng nó như thế nào để tối ưu hoạt động kinh doanh? Cùng khám phá trong bài viết dưới đây!
Table of Contents
ToggleTheo Henning-Thurau et al. (2004), eWOM được định nghĩa như sau: Truyền miệng điện tử là tất cả các khẳng định tích cực hay tiêu cực được tạo ra bởi cả những khách hàng cũ, khách hàng hiện tại và khách hàng tiềm năng về một sản phẩm hay một công ty; các khẳng định này được tạo ra sẵn có cho các nhóm cộng đồng hay những tổ chức thông qua các công cụ trên Internet như diễn đàn trực tuyến, thư điện tử , blog, mạng xã hội…
Đặc điểm của eWOM
eWOM có nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào cách thức truyền tải và mức độ ảnh hưởng đến người tiêu dùng. Dưới đây là những dạng eWOM phổ biến nhất:
Dạng eWOM | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
Đánh giá và xếp hạng (Reviews & Ratings) | Người tiêu dùng để lại đánh giá và xếp hạng sản phẩm/dịch vụ trên các nền tảng trực tuyến. Đây là một trong những dạng eWOM có tác động mạnh mẽ đến quyết định mua hàng. | Đánh giá sản phẩm trên Shopee, Lazada, Google Reviews, TripAdvisor. |
Bài đăng trên mạng xã hội (Social Media Posts) | Người dùng chia sẻ trải nghiệm cá nhân về sản phẩm/dịch vụ trên các nền tảng mạng xã hội. Những bài viết này có thể là đánh giá tích cực hoặc tiêu cực. | Một bài viết trên Facebook hoặc TikTok về trải nghiệm tại một quán cà phê. |
Bình luận và thảo luận (Comments & Discussions) | Người tiêu dùng tham gia thảo luận hoặc để lại bình luận về sản phẩm/dịch vụ trên các nền tảng trực tuyến, thường diễn ra trong các nhóm Facebook, diễn đàn, hoặc phần bình luận trên trang thương mại điện tử. | Một người hỏi về chất lượng của một loại mỹ phẩm trên group Facebook và nhận nhiều phản hồi. |
Nội dung do người dùng tạo (User-Generated Content – UGC) | Người dùng tự tạo nội dung liên quan đến thương hiệu, có thể là ảnh, video hoặc bài viết chia sẻ trải nghiệm cá nhân. Hình thức này có tính chân thực cao và dễ lan truyền. | Video unbox sản phẩm trên YouTube, ảnh chụp món ăn tại nhà hàng trên Instagram. |
Bài viết trên blog hoặc website (Blogs & Articles) | Các bài viết đánh giá, phân tích về sản phẩm/dịch vụ được đăng trên blog cá nhân hoặc website chuyên ngành. Đây là một dạng eWOM có ảnh hưởng lớn vì cung cấp thông tin chuyên sâu. | Bài viết đánh giá laptop trên các trang công nghệ như Tinh tế hoặc GenK. |
Chia sẻ video và livestream (Videos & Livestreams) | Video review, hướng dẫn sử dụng sản phẩm hoặc livestream trải nghiệm sản phẩm/dịch vụ giúp người xem có cái nhìn trực quan và đáng tin cậy hơn. | Livestream bán hàng trên TikTok Shop, video đánh giá mỹ phẩm trên YouTube. |
Marketing truyền miệng qua người ảnh hưởng (Influencer & KOL Marketing) | Các influencer hoặc KOLs chia sẻ trải nghiệm về sản phẩm/dịch vụ trên nền tảng cá nhân của họ, có thể là nội dung tự nhiên hoặc quảng cáo được tài trợ. | Một beauty blogger giới thiệu sản phẩm skincare trên TikTok. |
Email và tin nhắn chia sẻ (Emails & Messages) | Người dùng chia sẻ thông tin sản phẩm qua email, tin nhắn hoặc ứng dụng nhắn tin như Messenger, Zalo, WhatsApp. | Một người gửi link sản phẩm Shopee cho bạn bè qua Zalo để giới thiệu. |
Mỗi dạng eWOM có đặc điểm riêng và phù hợp với từng chiến lược marketing khác nhau. Doanh nghiệp cần hiểu rõ từng hình thức để tận dụng tối đa lợi ích và quản lý rủi ro hiệu quả.
eWOM (Electronic Word of Mouth) mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp và người tiêu dùng, nhưng cũng tiềm ẩn những rủi ro nhất định. Việc hiểu rõ những ưu điểm và nhược điểm của eWOM sẽ giúp doanh nghiệp khai thác hiệu quả sức mạnh của hình thức truyền miệng điện tử này.
Một trong những lợi ích quan trọng nhất của eWOM là khả năng tác động mạnh mẽ đến quyết định mua hàng. Người tiêu dùng thường tin tưởng những đánh giá từ những người đã sử dụng sản phẩm hơn là quảng cáo chính thức từ doanh nghiệp. Những phản hồi tích cực từ khách hàng có thể giúp tăng độ tin cậy của thương hiệu, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại điện tử, du lịch, và dịch vụ. Một đánh giá tốt trên Shopee, Lazada hoặc Google Reviews có thể thúc đẩy doanh số đáng kể, trong khi những bài đăng trên mạng xã hội có thể giúp thương hiệu tiếp cận rộng rãi hơn với khách hàng tiềm năng.
Bên cạnh đó, eWOM giúp doanh nghiệp mở rộng tầm ảnh hưởng với chi phí thấp hơn so với quảng cáo truyền thống. Khi khách hàng tự nguyện chia sẻ trải nghiệm về sản phẩm trên các nền tảng trực tuyến, doanh nghiệp có thể tận dụng nguồn nội dung này để quảng bá mà không cần đầu tư quá nhiều ngân sách. Những nội dung do khách hàng tạo ra (User-Generated Content – UGC), chẳng hạn như bài đánh giá, video review hoặc bài đăng trên mạng xã hội, thường có tính chân thực cao và dễ dàng lan truyền, giúp thương hiệu thu hút thêm khách hàng mới một cách tự nhiên.
Tuy nhiên, eWOM cũng có những hạn chế nhất định, đặc biệt là sự khó kiểm soát nội dung. Khác với quảng cáo do doanh nghiệp chủ động tạo ra, eWOM đến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm khách hàng cá nhân, KOLs, influencer hoặc thậm chí đối thủ cạnh tranh. Điều này đồng nghĩa với việc doanh nghiệp có thể gặp phải những đánh giá tiêu cực ngoài ý muốn, ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu. Một phản hồi không tốt trên mạng xã hội có thể lan truyền nhanh chóng, gây thiệt hại lớn nếu không được xử lý kịp thời.
Một nhược điểm khác của eWOM là tính bền vững của thông tin trên internet. Những phản hồi tiêu cực có thể tồn tại trong thời gian dài và tiếp tục ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng mới. Dù doanh nghiệp đã cải thiện chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, những đánh giá cũ vẫn có thể gây ra rào cản trong việc xây dựng lại uy tín. Hơn nữa, sự xuất hiện của những đánh giá giả mạo, dù là đánh giá tích cực hoặc tiêu cực, cũng đặt ra thách thức trong việc duy trì sự minh bạch và công bằng trong môi trường trực tuyến.
Tóm lại, eWOM mang đến nhiều cơ hội cho doanh nghiệp trong việc xây dựng thương hiệu, tăng cường niềm tin khách hàng và mở rộng thị trường với chi phí thấp. Tuy nhiên, nó cũng đi kèm với những thách thức như khó kiểm soát nội dung, nguy cơ phản hồi tiêu cực lan truyền nhanh và ảnh hưởng lâu dài của thông tin trên internet. Doanh nghiệp cần có chiến lược quản lý eWOM hiệu quả để tận dụng tối đa lợi ích và giảm thiểu rủi ro.
WOM và eWOM đều là hình thức truyền miệng, nhưng khác nhau ở cách thức truyền tải, phạm vi ảnh hưởng và mức độ kiểm soát. Sự khác biệt được so sánh cụ thể qua bảng dưới đây:
Tiêu chí | WOM | eWOM |
Hình thức truyền tải | Truyền miệng trực tiếp qua trò chuyện, gọi điện thoại, gặp mặt | Truyền thông qua internet, bao gồm mạng xã hội, diễn đàn, email, website đánh giá |
Phạm vi ảnh hưởng | Hạn chế trong nhóm nhỏ (bạn bè, gia đình, đồng nghiệp) | Có thể tiếp cận hàng nghìn, hàng triệu người nhờ tính lan truyền trên internet |
Tính bền vững | Mang tính tức thời, không được lưu trữ | Thông tin tồn tại lâu dài, có thể được tìm thấy và chia sẻ lại sau nhiều năm |
Mức độ kiểm soát | Khó kiểm soát do diễn ra trong các cuộc trò chuyện cá nhân | Có thể theo dõi, quản lý và phản hồi, nhưng khó xóa bỏ hoàn toàn những đánh giá tiêu cực |
Tốc độ lan truyền | Chậm, phụ thuộc vào số lượng người tham gia trò chuyện | Nhanh chóng, có thể lan rộng chỉ trong vài giờ hoặc vài phút |
Độ tin cậy | Cao, do thường đến từ người quen biết | Có thể bị ảnh hưởng bởi đánh giá giả mạo, KOLs, influencer được tài trợ |
Doanh nghiệp có thể khai thác eWOM để tăng độ nhận diện thương hiệu, xây dựng lòng tin và thúc đẩy doanh số bằng nhiều chiến lược khác nhau. Dưới đây là một số cách hiệu quả:
Doanh nghiệp có thể chủ động kêu gọi khách hàng đánh giá sản phẩm/dịch vụ trên các nền tảng như Google Reviews, Shopee, Facebook hoặc TripAdvisor. Việc cung cấp ưu đãi như mã giảm giá hoặc điểm thưởng cho những người để lại đánh giá sẽ giúp gia tăng số lượng phản hồi tích cực.
Hợp tác với các influencer phù hợp giúp doanh nghiệp tiếp cận tệp khách hàng tiềm năng một cách tự nhiên hơn. Những bài review, video hoặc livestream từ người có ảnh hưởng thường tạo sự tin tưởng cao và dễ lan truyền, góp phần gia tăng độ phủ thương hiệu.
Nội dung do khách hàng tạo ra (UGC) có sức lan tỏa mạnh mẽ và đáng tin cậy hơn so với quảng cáo truyền thống. Doanh nghiệp có thể tổ chức các chiến dịch khuyến khích khách hàng chia sẻ ảnh, video hoặc câu chuyện về trải nghiệm sản phẩm trên mạng xã hội, đi kèm với hashtag thương hiệu để tăng tương tác.
eWOM có thể tác động tiêu cực nếu doanh nghiệp không xử lý tốt các phản hồi tiêu cực. Khi nhận được đánh giá xấu, thay vì phớt lờ hoặc phản ứng tiêu cực, doanh nghiệp nên phản hồi chuyên nghiệp, thể hiện sự lắng nghe và cam kết cải thiện. Điều này không chỉ giúp xoa dịu khách hàng không hài lòng mà còn tạo ấn tượng tốt với những người tiêu dùng khác.
Một sản phẩm chất lượng cùng với dịch vụ khách hàng tốt sẽ khiến người dùng tự nguyện chia sẻ trải nghiệm tích cực. Doanh nghiệp có thể đầu tư vào chăm sóc khách hàng, cá nhân hóa dịch vụ và cung cấp trải nghiệm vượt mong đợi để khách hàng chủ động giới thiệu thương hiệu cho bạn bè và người thân.
Việc tạo dựng các nhóm trên Facebook, diễn đàn hay các kênh mạng xã hội giúp doanh nghiệp tương tác trực tiếp với khách hàng, thu thập phản hồi và kích thích sự trao đổi giữa những người dùng. Cộng đồng càng hoạt động sôi nổi, thông tin càng lan tỏa nhanh chóng, giúp tăng cường nhận diện thương hiệu một cách tự nhiên.
Sử dụng các công cụ như Google Alerts, Brandwatch, hoặc Social Listening trên Facebook giúp doanh nghiệp theo dõi những gì khách hàng đang nói về thương hiệu. Từ đó, doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược marketing, xử lý khủng hoảng truyền thông và khai thác những cơ hội tiềm năng từ phản hồi của khách hàng.
Bằng cách tận dụng eWOM một cách chiến lược, doanh nghiệp không chỉ cải thiện danh tiếng thương hiệu mà còn thúc đẩy doanh số và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường.